Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
381
382 4/8
376 4/8
379 2/8
382 6/8
389
389 6/8
383 2/8
386
390 4/8
396 4/8
397 2/8
391 2/8
394
398 2/8
404 2/8
404 2/8
398 4/8
401 2/8
405 4/8
412 2/8
413
408 2/8
410 6/8
414
421 4/8
422
417 4/8
420
423 2/8
425
426 4/8
424 2/8
426 4/8
429 6/8
431
431 2/8
428 4/8
431 2/8
434 6/8
-
423 4/8
423 4/8
423 4/8
427
421 4/8
421 4/8
417 4/8
419 2/8
422 4/8
-
427 6/8
427 6/8
427 6/8
431
-
433 2/8
433 2/8
433 2/8
436 4/8
437
437 6/8
437
437
439 6/8
-
433 4/8
433 4/8
433 4/8
433 4/8
426 4/8
427
426 4/8
427
427 4/8
-
442 6/8
442 6/8
442 6/8
443 2/8
-
418 6/8
418 6/8
418 6/8
419 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts