Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
383 2/8
383 6/8
383 2/8
383 6/8
382 2/8
388 4/8
389
388
388 2/8
388 4/8
395 6/8
396 2/8
395 4/8
395 6/8
395 6/8
402 6/8
403 4/8
402 6/8
403
403
411 6/8
412 2/8
411 2/8
411 4/8
411 6/8
420 2/8
420 4/8
420 2/8
420 4/8
420 4/8
-
-
-
427 2/8 *
427 2/8
-
-
-
432 2/8 *
432 2/8
-
-
-
425 *
425
-
-
-
420 2/8 *
420 2/8
-
-
-
428 6/8 *
428 6/8
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
438 *
438
-
-
-
433 4/8 *
433 4/8
-
-
-
426 2/8 *
426 2/8
-
-
-
442 *
442
-
-
-
423 *
423
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts