Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
386
386 2/8
385
385 2/8
385 6/8
393 4/8
394
393
393 2/8
393 4/8
400 2/8
400 4/8
399 6/8
399 6/8
400 2/8
405 6/8
405 6/8
405 4/8
405 4/8
405 4/8
412
412 4/8
411 6/8
411 6/8
412
420 4/8
420 4/8
420
420
420
-
-
-
426 2/8 *
426 2/8
-
-
-
430 6/8 *
430 6/8
-
-
-
422 *
422
417 4/8
417 4/8
417 4/8
417 4/8
415 6/8
-
-
-
423 4/8 *
423 4/8
-
-
-
429 2/8 *
429 2/8
-
-
-
434 *
434
-
-
-
424 6/8 *
424 6/8
-
-
-
412 4/8 *
412 4/8
-
-
-
429 6/8 *
429 6/8
-
-
-
415 4/8 *
415 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts.com