Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
390
392 4/8
389 6/8
391 6/8
390 2/8
397 2/8
400
397 2/8
399
397 6/8
404
406 2/8
403 4/8
405 6/8
404
409
410 4/8
409
410 4/8
409 6/8
416 4/8
418 6/8
415 6/8
418
417
424
426
423 4/8
426
425
431 6/8
431 6/8
431 6/8
431 6/8
431
435 4/8
435 4/8
435 4/8
435 4/8
435 2/8
-
-
-
426 4/8 *
426 4/8
420
420 6/8
420
420 6/8
421
-
-
-
429 4/8 *
429 4/8
-
-
-
434 2/8 *
434 2/8
-
-
-
439 2/8 *
439 2/8
-
-
-
431 6/8 *
431 6/8
-
-
-
416 4/8 *
416 4/8
-
-
-
433 6/8 *
433 6/8
-
-
-
414 *
414
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts