Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
377
377
371 2/8
373
378
383 6/8
383 6/8
378
379 6/8
384 6/8
391 4/8
391 4/8
385 4/8
387 2/8
392
400 4/8
400 4/8
395 2/8
397 2/8
401 2/8
411
411
405 6/8
407 6/8
411 2/8
418 2/8
418 2/8
413 2/8
414 2/8
418 6/8
424 4/8
424 4/8
419 6/8
420 6/8
425 2/8
419 2/8
419 2/8
415
415
419 4/8
417 6/8
417 6/8
413 6/8
414 6/8
418
-
-
-
426 6/8 *
426 6/8
-
-
-
432 6/8 *
432 6/8
-
-
-
436 2/8 *
436 2/8
-
-
-
425 6/8 *
425 6/8
420
420
420
420
420 4/8
-
-
-
437 6/8 *
437 6/8
-
-
-
416 4/8 *
416 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts