Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Sắt thép phế liệu
|
|
|
|
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%)
|
tấn
|
360
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng hợp kim crom mangan, cha tráng phù mạ, rộng 2400mm, dày 25mm, dài 8000mm.code Bisplate 400. hàng mới 100%
|
tấn
|
2.058
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn 430/441/BA/2B, cán nguội, hàng loại 2, chiều rộng dới 600mm, kích thớc 0.6/2.45mm x 60/355mm x 10 kiện, mới 100%
|
tấn
|
600
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép thanh tròn cán nóng dạng cuộn hợp kim, không tráng phủ mạ. Size 6.5mm x cuộn, SAE 1008B. Hàm lợng Bo lớn hơn hoặc bằng 0,0008%. Mới 100%.
|
tấn
|
523
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng, đợc cán phẳng, cha tráng phủ mạ, hợp kim ( Boron 0.0008PCT Min), mới 100%, qui cách : 28 x 2000 x 12000mm, tiêu chuẩn CL SS400-B
|
tấn
|
525
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội 201 mới 100%, 1.20MM X 600MM X COIL
|
tấn
|
1.300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ nguyên liệu
|
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ dày 25mm, tên khoa học: Pinus Radiata
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Thông Xẻ (Radiata nhóm 4), size: 45mm x 90mm trở lên x 1.2m trở lên (mới 100%)
|
m3
|
210
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (32mm x 61 - 124mm x 2.6 - 3.5m) Tên tiếng Anh: BRAZILIAN PINE, Tên Khoa Học: Pinus radiata
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 29MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 29
|
m3
|
379
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (4/4 White Oak #2 Kiln Dried Lumber -T:25mm ;L:1,2-1,8m;W:7,6-35,5cm -Tên KH : Querus alba
|
m3
|
520
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Khô dầu đậu tơng- NLSXTĂ Chăn nuôi _hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( Độ ẩm =11,06% ,hàm lợng protein = 44,22%)
|
tấn
|
515
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng- NLSXTĂ Chăn nuôi _hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/5/2012 ( Độ ẩm =11,02%, hàm lợng protein = 44,55%)
|
tấn
|
515
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột lông vũ thủy phân - (HYDROLIZED FEATHER MEAL) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT theo tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc gia số QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT
|
tấn
|
620
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT theo dòng 4245, hàng mới 100%.
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột Xơng Thịt Heo (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột Gia cầm (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein:59,51%,độ ẩm;3,79%,melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với T26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,3%, độ ẩm 5,6%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
345
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Canola Meal Pellets ( Khô Dầu Hạt cải) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Màu mùi đặt trng không mùi chua mốc độ <10.6% hàm lợng Aflatoxin <1.24 ppb.
|
tấn
|
356
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Hóa chất, phân bón
|
|
|
|
|
Phân bón MOP (Standard Grade In Bulk) Hàng Xá
|
tấn
|
340
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột , CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
125
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm UREA, công thức hóa học (NH2)2CO; thành phần Ni tơ>=46.4%. Trên bao bì ghi nhãn hiệu chữ Trung Quốc
|
tấn
|
332,76
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân bón Kaly (MOP) hàng rời; Hàm lợng: K20: 60% Min, Độ ẩm: 1% Max;
|
tấn
|
350
|
Cảng Cửa Lò (Nghệ An)
|
CFR
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
388
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân DAP (NH4)2HPO4 , N >= 18%, P2O5 >= 46%. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
470,85
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân bón NPK 10-10-26 ( Quy cách đóng bao 50kg/bao) (
|
tấn
|
556,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|