Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Ammonium Sulphate (NH4)2SO4, (phân bón SA dạng bột)
|
tấn
|
125
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
NLSX Phân Bón Humic Acid
|
tấn
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm UREA, công thức hóa học (NH2)2CO, thành phần Ni tơ >/46.4%, 50kg/ bao. Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu phù hợp TT 85/2009 BNNPTNT.
|
tấn
|
323,26
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân MAP (Monoammonium Phosphate); N>=10% - P2O5 >= 50%. Đóng bao 50Kg/bao. Do TQSX.
|
tấn
|
353,38
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
390
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Di-Ammonium Phosphate (DAP) Phân Bón DAP.
|
tấn
|
435
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
Phân bón hỗn hợp NPK: 15-5-20+4S+TE
|
tấn
|
538
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu phân bón Soluble HUMIC ACID, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
630
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Bón MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) - Lowgrade
|
tấn
|
715
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Amoni Clorua NH4CL N : 25% Đóng bao quy cách 50 kg/bao TQSX
|
kg
|
0,13
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột, CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân MAP - Mono Ammonium Phosphate N>= 10%, P2O5 >= 50%, Đóng bao 2 lớp PP/PE, trọng lợng 50kg/bao, do Trung Quốc SX
|
tấn
|
365,70
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|