Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép Silic kỹ thuật điện, tiêu chuẩn CSC 50CS, kích cỡ (mm): (0,2-0,5) x (250-400) x (1500-4000), (không có nguyên tố Bo).
|
tấn
|
400
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, Bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008B). Mới 100%.
|
tấn
|
478
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán phẳng dạng cuộn, đợc cán nóng có chiều rộng >600mm,không tráng phủ mạ,sơn,mác thép Q235B,hợp kim Bo,hàng loại 1,mới 100%, kích thớc: 4.75-7.75mm x 750mm x C = 66 cuộn
|
tấn
|
509
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng, hợp kim Bo. Tiêu chuẩn JIS G3101 (SS400B). Không tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%. KT(mm): (3,8 - 11,8) x 1500 x 6000
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn Q/LZBXG 2-2014 L1 2BA (KT: 2.95mm x 1219mm x cuộn). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,445
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Thép thanh, que hợp kim Bo (B>0,0008%) cán nóng dạng cuộn không đều, SAE1008B, ASTM A510M, hàng mới 100%. Đờng kính = 6,5mm
|
tấn
|
493
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, dạng thanh que, có hợp kim D=8.0MM, có hàm lợng Bomin lớn hơn hoặc bằng 0,0008%.Hàng mới 100% SAE 1008B,không dùng trong xây dựng(Mã 98110000 phần II của biểu thuế XNK)
|
tấn
|
495
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép tấm hợp kim cán nóng SS400B (Boron min. 0.0008%) chua tráng phủ mạ, mới 100% - Sie:( 4.8 x 1500 x 6000)mm x kiện
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn Q/LZBXG 2-2014 L1 2BA (KT: 0.90mm x 1219mm x cuộn). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,470
|
Cảng Chùa Vẽ
|
CIF
|
Thép phế liệu dới dạng ray đã qua sử dụng, không còn giá trị sử dụng nh ban đầu. Hàng đã loại bỏ tạp chất, theo quy chuẩn 31/2010 - quy chuẩn Việt Nam và Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
387
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng, cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim, hàng mới 100% , tiêu chuẩn JIS G3101 , kích thớc ( 3,0-4,6)mm x 600mm trở lên x 1000mm trở lên x kiện
|
tấn
|
445
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Thép lá cán nóng (HR) cha phủ mạ tráng, không lợn sóng. Loại hai, mới 100% (2.00-2.30)mm x (50-590)mm x Cuộn theo tieu chuẩn JIS G3131
|
tấn
|
460
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nguội , cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim, hàng mới 100% , tiêu chuẩn JIS G3141 , kích thớc ( 1,2-2,8)mm x (700-1850)mm trở lên x cuộn
|
tấn
|
460
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, dạng tấm, kích cỡ 8mm x 1524mm x 3048mm, loại JIS G4051 S45C, mới 100%
|
tấn
|
1,025
|
Cảng Tân Thuận Đông
|
C&F
|
Thép không gỉ cán nguội 304 dạng cuộn ( 0.5mm x 780 mmx cuộn) , mới 100%
|
tấn
|
1,950
|
Cảng ICD Phớc Long 1
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim,không phủ mạ dạng tấm tiêu chuẩn SS400 quy cách : ( 30-150mm x 800-2400mm x 1000-6000mm )
|
tấn
|
465
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Thép cán nóng loại 2 dạng cuộn,cha tráng phủ mạ sơn,không hợp kim,JIS G3101 .Size(mm): 3.0-4.5 x 600 up x cuộn, 30 cuộn.Hàng mới 100%
|
tấn
|
475
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI Code 200-206
|
tấn
|
358
|
Cảng QT Cái Mép
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, cha tráng phủ mạ, hợp kim chứa nguyên tố Bo, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích cỡ (2,9-4,5x1500xC)mm
|
tấn
|
520
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn, hàng mới 100%, GIS G3131, SPHC, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,10-2,98mm x 770-1550mm x coils
|
tấn
|
427
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, kích thớc: 1.35mm x 1250mm x cuộn , tiêu chuẩn: JIS G 3131 SPHC
|
tấn
|
603
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT
|
tấn
|
335
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
357
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
CFR
|