ĐVT: đ/kg
Mặt hàng
Giá
NPK cò Pháp (16+16+8)
14500 
NPK cò pháp (20+20+15)
15500 
NPK việt nhật (16+16+8)
12000 
NPK Đầu trâu TE(20+20+15)
14000 
NPK đầu trâu (16+16+8)
13000 
KCL (canada)
11000 
KCL (isarel)
11000 
NPK Đầu trâu (20+20+15)
14000 
Lân Long Thành
4000 
KCL
12000 
DAP (Nâu)
12000 
DAP (Hồng Hà)
13500 
DAP (Mỹ)
13000 
Urê TQ
9000 
Urê Phú Mỹ
10000 
Urea (LX)
10000 

Nguồn: Bộ NN-PTNT

 

Nguồn: Tin tham khảo