Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Trái Cam Tươi-Fresh Oranges(15kg/thùng)
|
thùng
|
22,50
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
C&F
|
Củ mì tươi (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
85,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
198,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cà chua quả tươi TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi ( TQSX )
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Mộc nhĩ đen khô dạng nguyên chưa thái lát, hàng mới 100%
|
kg
|
1,00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
177,00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
177,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
250,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
CAM TƯƠI
|
kg
|
1,00
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
CIF
|
Quả chà là khô. HB Semi Dry Dates "Normal Quality" GW: 10Kg/Thùng Chỉ qua sơ chế thông thường:khô tự nhiên,chưa tẩm,ướp).
|
thùng
|
9,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Quả óc chó chưa bóc vỏ
|
kg
|
0,15
|
PTSC Đình Vũ
|
CIF
|
Hạnh nhân chưa bóc vỏ (Prunus dulcis).
|
kg
|
0,20
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Qủa Hồ Trăn Khô ( đóng bao) ( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ
|
kg
|
0,20
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Chuối khô thái lát ( Đóng hộp carton)
|
kg
|
0,30
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Qủa Phỉ Khô đóng bao ( Corylus avellana ) Chưa bóc vỏ.
|
kg
|
0,30
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
Qủa Táo Tươi đóng hộp carton (Malus domesticus )
|
kg
|
0,80
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
C&F
|
ớt khô nguyên quả, hàng mới 100%
|
kg
|
0,18
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Trái Chà là khô
|
tấn
|
560,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Sắn lát khô dùng làm thực phẩm (Hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao) (Chip of cassava)./.
|
tấn
|
180,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Qủa nhãn khô (hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/thùng, TL cả bì 11kg/thùng)
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Me khô
|
kg
|
0,91
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Quả Măng cụt tươi (Hàng đóng gói đồng nhất,TL tịnh : 10 Kg/Sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo tươi - Gala
|
kg
|
0,80
|
GREEN PORT (Hải Phòng)
|
CIF
|