(tăng/giảm so với ngày 16/04/2015)

Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (VND)
Amoxillin 500mg, viên nhộng, áo vỉ 10 viên
Vỉ
19.000
Ampicilin 500mg, viên nhộng Domesco, vỉ 10 viên
Vỉ
7.500 (-500)
Ampicilin 500mg, viên nhộng, áo, vỉ 10 viên
Vỉ
17.000
Erycine 500mg (Vidiphar)
Vỉ
21.000
Cefalexin 500mg, vien nhộng, áo, vỉ 10 viên
Vỉ
25.000
Cotrim Fort (Stada)
Vỉ
7.000
Enervon C, lọ 30 viên
Hộp/100 viên
190.000
Vitamine B1 nội 0,05 g
100 viên
7.000
Vitamine tổng hợp, loại 3B, nội 125mg vỉ 10 viên
Vỉ
4.000
Vitamine C nội 500mg (Vidipha)
100 viên
25.000
Vitamine PP nội
Lọ 100 viên
6.000
Cemofar 325mg (Paracetamol 325 mg)
Lọ 100 viên
20.000
Panadol 500mg
Vì 12 viên
11.000
Alaxan
Vỉ 10 viên
10.000
Kremil-S
Viên
800
Maalox
Viên
800
Debridat
Viên
3.200
Spasmaverine
Viên
700
Viên Linh chi
Viên
2.550
Kim Tiền Thảo
Lọ 100 viên
55.000
Bông y tế Bảo thạch (gói 100 mg)
Gói
19.000
Băng dính (keo) cuộn nhỏ ngoại
Cuộn
12.000
ống tiêm (chích) nội 5ml
Cái
1.000
Amlodpin 5mg Stada (liên doanh)
Viên
800 (+100)
Diamicron MR
Viên
3.000
Glucosamin 500mg
Viên
1.100
Tanakan
Viên
4.500
Terpin codein (Stada)
Viên
1.300
Vastarel MR
Viên
2.900

Nguồn: Vinanet, Thị trường giá cả

 

Nguồn: Vinanet