Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo 5% tấm.Đóng bao PP 50kg.
|
tấn
|
$415.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm, đóng trong bao 25kgs
|
tấn
|
$392.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm tiêu chuẩn XK - NW: 25kg/bao - GW: 25.09kg/bao
|
tấn
|
$396.10
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
$820.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (1170bao, bao 40kg)
|
tấn
|
$794.99
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 40lbs/bao
|
tấn
|
$768.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 15% tấm,đóng bao 25x1kg
|
tấn
|
$467.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm KDM Việt Nam 5 % tấm, số lượng 10000 bao x 50 kg/bao. Hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 1 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$745.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$445.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net, 50,13 kg bao gross
|
tấn
|
$396.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm.Đóng bao PP 50kg,tổng cộng : 4.000 bao.
|
tấn
|
$424.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm xuất xứ Việt Nam (bao 25kg)
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo 10% tấm.Đóng đồng nhất trong bao PP 40kg,Tổng cộng :6.250 bao,
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 40 Lb (18,16 kg)/bao.
|
tấn
|
$582.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm xuất xứ Việt Nam (bao 50 kg)
|
tấn
|
$410.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 20kg tịnh/bao. Bao rỗng dự phòng: 160cái. Giao hàng container.
|
tấn
|
$880.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo (10% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$540.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm,đóng bao BOPP/PP mới, tịnh 5x5kg= 25kg Net, tịnh 25,255kg Gross, 1% bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 3% tấm ( 8x5kg/bao)
|
tấn
|
$655.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 5% tấm, tịnh 50kg/bao, cả bì 50.13kg/ bao, và 2% bao rỗng = 60 cái kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$445.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (KDM) 5% tấm đóng thành 1.500 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
$780.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
GạO NếP VIệT NAM HạT DàI 5% TấM/ VIETNAMESE LONG GRAIN GLUTINOUS RICE (BIG KERNEL)
|
tấn
|
$640.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP 49,5kg tịnh 2600 bao
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Japonica 5% tấm đóng bao 25 kg
|
tấn
|
$735.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm (50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$705.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 15% tấm (100LBS/bao, 100LBS = 45.36 kg, 20bao trên palet)
|
tấn
|
$465.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|