Mã ngoại tệ
Tên ngoại tệ
Mua vào
Chuyển khoản
Bán ra
AUD
AUST.DOLLAR
16 671
16 771
16 922
CAD
CANADIAN DOLLAR
17 560
17 719
17 949
CHF
SWISS FRANCE
23 438
23 604
23 815
EUR
EURO
24 593
24 667
24 888
GBP
BRITISH POUND
34 155
34 396
34 704
HKD
HONGKONG DOLLAR
2 775
2 795
2 831
JPY
JAPANESE YEN
174
176
177
SGD

SINGAPORE DOLLAR

16 109
16 222
16 433
THB
THAI BAHT
635
635
662
USD
US DOLLAR
21 775
21 775
21 835

Nguồn: vietcombank.com.vn

Nguồn: Tin tham khảo