Mã ngoại tệ
Tên ngoại tệ
Mua vào
Chuyển khoản
Bán ra
AUD
AUST.DOLLAR
16 656
16 757
16 907
CAD
CANADIAN DOLLAR
17 404
17 562
17 790
CHF
SWISS FRANCE
23 041
23 203
23 411
EUR
EURO
24 213
24 286
24 504
GBP
BRITISH POUND
33 939
34 179
34 485
HKD
HONGKONG DOLLAR
2 777
2 797
2 833
JPY
JAPANESE YEN
174
176
178
SGD

SINGAPORE DOLLAR

16 008
16 121
16 331
THB
THAI BAHT
633
633
659
USD
US DOLLAR
21 780
21 780
21 840

Nguồn: vietcombank.com.vn

Nguồn: Tin tham khảo