Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 10/2017.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,54
|
56,16
|
11,45
|
55,79
|
11,85
|
3,51
|
Mỹ
|
0,74
|
10,21
|
0,14
|
9,44
|
0,95
|
0,7
|
Các nước còn lại
|
2,8
|
45,95
|
11,31
|
46,35
|
10,89
|
2,81
|
Nước XK chủ yếu
|
1
|
19,45
|
0,31
|
11,65
|
8,15
|
0,96
|
Argentina
|
0,45
|
8,63
|
0
|
2,8
|
5,85
|
0,44
|
Brazil
|
0,4
|
8,06
|
0,06
|
6,7
|
1,45
|
0,37
|
EU-27
|
0,16
|
2,76
|
0,25
|
2,16
|
0,85
|
0,16
|
Nước NK chủ yếu
|
0,98
|
19,05
|
6,35
|
25,08
|
0,18
|
1,11
|
Trung Quốc
|
0,53
|
16,85
|
0,5
|
17,2
|
0,1
|
0,57
|
Ấn Độ
|
0,31
|
1,56
|
4,1
|
5,55
|
0
|
0,43
|
Bắc Phi
|
0,14
|
0,64
|
1,75
|
2,33
|
0,08
|
0,11
|
Nguồn: VITIC/USDA