Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 4/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,82
|
56,66
|
10,78
|
55,73
|
11,49
|
4,05
|
Thế giới trừ TQ
|
3,32
|
41,25
|
9,78
|
39,42
|
11,34
|
3,59
|
Mỹ
|
0,81
|
11,1
|
0,17
|
10,16
|
1,09
|
0,83
|
Các TT còn lại
|
3,01
|
45,56
|
10,61
|
45,57
|
10,4
|
3,22
|
TT XK chủ yếu
|
0,93
|
20,36
|
0,46
|
12,41
|
8,06
|
1,29
|
Argentina
|
0,35
|
8,1
|
0
|
2,39
|
5,5
|
0,56
|
Brazil
|
0,3
|
8,5
|
0,03
|
7,45
|
1
|
0,38
|
EU-27
|
0,27
|
3,02
|
0,43
|
2,53
|
0,85
|
0,34
|
TT NK chủ yếu
|
1,09
|
18,12
|
6,64
|
24,61
|
0,25
|
0,98
|
Trung Quốc
|
0,5
|
15,41
|
1
|
16,3
|
0,15
|
0,46
|
Ấn Độ
|
0,14
|
1,5
|
3,35
|
4,85
|
0,01
|
0,12
|
Bắc Phi
|
0,22
|
0,78
|
1,54
|
2,24
|
0,09
|
0,21
|