Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 6/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4,16
|
58,7
|
11,12
|
57,97
|
11,8
|
4,22
|
Thế giới trừ TQ
|
3,71
|
41,95
|
9,92
|
40,31
|
11,65
|
3,62
|
Mỹ
|
0,88
|
11,28
|
0,18
|
10,43
|
1
|
0,91
|
Các TT còn lại
|
3,28
|
47,43
|
10,94
|
47,54
|
10,8
|
3,31
|
TT XK chủ yếu
|
1,4
|
20,73
|
0,45
|
12,7
|
8,55
|
1,33
|
Argentina
|
0,56
|
8,39
|
0
|
2,4
|
6
|
0,55
|
Brazil
|
0,36
|
8,64
|
0,03
|
7,65
|
1,05
|
0,33
|
EU-27
|
0,45
|
2,98
|
0,42
|
2,61
|
0,83
|
0,42
|
TT NK chủ yếu
|
0,97
|
19,66
|
6,82
|
26,1
|
0,23
|
1,12
|
Trung Quốc
|
0,46
|
16,76
|
1,2
|
17,66
|
0,15
|
0,6
|
Ấn Độ
|
0,12
|
1,69
|
3,24
|
4,9
|
0,01
|
0,14
|
Bắc Phi
|
0,2
|
0,78
|
1,58
|
2,27
|
0,08
|
0,22
|