Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 8/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4,26
|
59,86
|
10,96
|
58,84
|
12,06
|
4,19
|
Thế giới trừ TQ
|
3,71
|
42,3
|
9,96
|
40,47
|
11,91
|
3,59
|
Mỹ
|
0,94
|
11,46
|
0,16
|
10,43
|
1,18
|
0,94
|
Các TT còn lại
|
3,33
|
48,4
|
10,8
|
48,4
|
10,88
|
3,25
|
TT XK chủ yếu
|
1,2
|
20,73
|
0,45
|
12,71
|
8,55
|
1,12
|
Argentina
|
0,27
|
8,39
|
0
|
2,4
|
6
|
0,26
|
Brazil
|
0,42
|
8,64
|
0,03
|
7,6
|
1,05
|
0,44
|
EU-27
|
0,49
|
2,98
|
0,42
|
2,67
|
0,83
|
0,39
|
TT NK chủ yếu
|
1,21
|
20,57
|
6,67
|
26,89
|
0,31
|
1,25
|
Trung Quốc
|
0,56
|
17,56
|
1
|
18,37
|
0,15
|
0,6
|
Ấn Độ
|
0,14
|
1,71
|
3,24
|
4,94
|
0,01
|
0,14
|
Bắc Phi
|
0,32
|
0,87
|
1,64
|
2,32
|
0,16
|
0,36
|