Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 10/2017.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,89
|
236,62
|
64,76
|
234,44
|
67,41
|
12,42
|
Mỹ
|
0,27
|
41,82
|
0,27
|
31,03
|
11,07
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
12,62
|
194,8
|
64,49
|
203,41
|
56,35
|
12,15
|
Nước XK chủ yếu
|
8,38
|
73,88
|
0,04
|
26,01
|
48,15
|
8,14
|
Argentina
|
3,5
|
34,42
|
0
|
3,06
|
31,2
|
3,67
|
Brazil
|
4,28
|
32,5
|
0,03
|
17,5
|
15,25
|
4,06
|
Ấn Độ
|
0,6
|
6,96
|
0,01
|
5,45
|
1,7
|
0,41
|
Nước NK chủ yếu
|
1,22
|
16,64
|
38,37
|
54,46
|
0,53
|
1,23
|
EU-27
|
0,13
|
11,46
|
19,5
|
30,64
|
0,3
|
0,14
|
Đông Nam Á
|
1,05
|
3,41
|
17,02
|
20,2
|
0,23
|
1,05
|
Nguồn: VITIC/USDA