Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 1/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,32
|
238,6
|
64,64
|
235,81
|
67,8
|
11,94
|
Thế giới trừ TQ
|
12,32
|
171,28
|
64,59
|
169,39
|
66,85
|
11,94
|
Mỹ
|
0,37
|
44,9
|
0,45
|
33,38
|
11,98
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
11,96
|
193,7
|
64,18
|
202,43
|
55,83
|
11,58
|
TT XK chủ yếu
|
5,87
|
74,65
|
0,08
|
26,91
|
47,7
|
5,99
|
Argentina
|
1,74
|
34,3
|
0
|
3,28
|
30,85
|
1,91
|
Brazil
|
3,66
|
33,95
|
0,03
|
18,28
|
15,4
|
3,96
|
Ấn Độ
|
0,47
|
6,4
|
0,05
|
5,35
|
1,45
|
0,12
|
TT NK chủ yếu
|
1,84
|
22,46
|
40,55
|
62,34
|
0,59
|
1,92
|
EU-27
|
0,41
|
12,56
|
19
|
31,19
|
0,35
|
0,42
|
Mexico
|
0,2
|
4,9
|
1,98
|
6,88
|
0,01
|
0,2
|
Đông Nam Á
|
1,1
|
3,17
|
17,89
|
20,78
|
0,23
|
1,15
|