Dự báo cung cầu lúa mì thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 4/2018.
Đvt: triệu tấn

2017/18

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

SL

NK

Ngành TACN

Nội địa

XK

Thế giới

254,6

759,75

181,81

145,71

743,13

182,01

271,22

Mỹ

32,13

47,37

4,22

1,91

29,58

25,17

28,96

Các TT khác

222,46

712,38

177,6

143,81

713,54

156,84

242,26

TT XK chính

22,22

221,1

6,16

65,5

151,6

75,3

22,58

Argentina

0,25

18

0,01

0,1

5,2

12,8

0,26

Australia

4,37

21,5

0,15

3,4

6,8

16

3,22

Canada

6,84

30

0,5

3,5

8,7

22,5

6,14

EU-27

10,77

151,6

5,5

58,5

130,9

24

12,97

TT NK chủ yếu

154,2

203,36

95,48

32,8

279,03

6,83

167,18

Brazil

2,26

4,26

7,3

0,5

12

0,3

1,52

Trung Quốc

111,05

129,77

4

13,5

117

1

126,82

Trung Đông

14,93

19,33

18,2

5,36

39,67

1,01

11,78

Bắc Phi

13,92

18,99

27,35

2,25

45,08

0,79

14,41

Pakistan

4,35

26,6

0,03

1

25

1,2

4,78

Đông Nam Á

5,61

0

27,4

9,14

26,09

1,07

5,85

Các TT khác

 

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

9,8

98,51

1,5

5

97,31

0,5

12

SNG -12

21,11

142,77

7,94

32,65

84,13

64,83

22,85

Nga

10,83

84,99

0,4

21,5

45

38,5

12,72

Kazakhstan

3,36

14,8

0,06

2,1

6,9

8

3,33

Ukraine

1,77

26,98

0,03

3,5

9,9

17,2

1,68

Nguồn: VITIC/USDA

Nguồn: Vinanet