Dự báo cung cầu lúa mì thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 6/2020.

Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

SL

NK

Ngành TACN

Nội địa

XK

Thế giới

295,84

773,43

183,43

136,47

753,19

188,85

316,09

Thế giới trừ TQ

144,99

637,43

177,43

116,47

623,19

187,85

154,23

Mỹ

26,75

51,09

3,81

2,72

30,62

25,86

25,17

Các TT khác

269,09

722,35

179,62

133,75

722,57

162,99

290,92

TT XK chính

32,39

325,5

6,73

77,65

191,65

137,5

35,47

Argentina

1,45

21

0,01

0,05

6,2

14,5

1,75

Australia

3,54

26

0,2

3,5

7,05

17

5,69

Canada

5,54

34

0,45

4,6

9,8

24,5

5,69

EU-27

12,35

141

5,5

49,5

119,3

28

11,55

Nga

8,28

77

0,5

17,5

40,5

36

9,28

Ukraine

1,23

26,5

0,08

2,5

8,8

17,5

1,51

TT NK chủ yếu

195,35

206,28

120,49

36,76

302,7

12,91

206,51

Bangladesh

1,76

1,25

6,6

0,3

7,5

0

2,11

Brazil

0,91

5,5

7,1

0,5

12,1

0,6

0,81

Trung Quốc

150,86

136

6

20

130

1

161,86

Nhật Bản

1,22

0,87

5,6

0,6

6,25

0,28

1,16

Bắc Phi

13,95

17,43

29,7

1,95

47,15

0,99

12,94

Nigeria

0,2

0,06

5,1

0,05

4,76

0,4

0,2

Trung Đông

12,36

22,35

18,14

3,42

39,1

0,67

13,07

Đông Nam Á

5,54

0

26,35

7,04

24,89

1,07

5,93

Các TT khác

 

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

24

107,18

0,03

6,5

99,5

1

30,71

Kazakhstan

1,14

13,5

0,1

1,5

6,3

7,1

1,34

Nguồn: VITIC/USDA