Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 8/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,48
|
227,89
|
67,07
|
225,5
|
70,34
|
10,6
|
Mỹ
|
0,27
|
41,8
|
0,3
|
30,94
|
11,16
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,21
|
186,1
|
66,78
|
194,57
|
59,18
|
10,33
|
Nước XK chủ yếu
|
7,77
|
72,74
|
0,02
|
23,4
|
50,3
|
6,83
|
Argentina
|
3,58
|
34,35
|
0
|
2,48
|
32,8
|
2,65
|
Brazil
|
4,07
|
31,35
|
0,02
|
15,85
|
15,8
|
3,79
|
Ấn Độ
|
0,13
|
7,04
|
0
|
5,07
|
1,7
|
0,4
|
Nước NK chủ yếu
|
1
|
15,66
|
40,65
|
55,45
|
0,68
|
1,18
|
EU-27
|
0,22
|
10,9
|
21,15
|
31,69
|
0,35
|
0,23
|
Đông Nam Á
|
0,64
|
3,1
|
17,6
|
20,19
|
0,33
|
0,81
|
Nguồn: VITIC/USDA