Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 1/2018.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,38
|
236,73
|
63,47
|
233,12
|
67,18
|
12,28
|
Mỹ
|
0,36
|
41,82
|
0,27
|
31,12
|
11,07
|
0,27
|
Các TT còn lại
|
12,02
|
194,91
|
63,2
|
202
|
56,11
|
12,01
|
TT XK chủ yếu
|
7,81
|
74,12
|
0,04
|
25,99
|
48,25
|
7,74
|
Argentina
|
3,33
|
34,42
|
0
|
3,06
|
31,2
|
3,5
|
Brazil
|
4
|
32,5
|
0,03
|
17,48
|
15,25
|
3,8
|
Ấn Độ
|
0,48
|
7,2
|
0,01
|
5,45
|
1,8
|
0,44
|
TT NK chủ yếu
|
1,26
|
16,45
|
37,58
|
53,37
|
0,5
|
1,42
|
EU-27
|
0,17
|
11,46
|
19,2
|
30,34
|
0,3
|
0,18
|
Đông Nam Á
|
1,05
|
3,22
|
16,63
|
19,51
|
0,2
|
1,19
|
Nguồn: VITIC/USDA