MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
Đỗ đen hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh
|
tấn
|
$150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Anh đào tươi ( 100 CTNS - NW: 12 KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cà chua quả tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cam qủa tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam Tươi (1,134 CTNS-NW : 20KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Dâu tây quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt đỗ đen đã qua sơ chế nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác
|
tấn
|
$160.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hoa hồng khô
|
kg
|
$40.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hoa lan cắt cành ( Dendrobium Hybrids)
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa phong lan cắt cành Dendrobium Sản phẩm trồng trọt
|
cái
|
$0.15
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Khoai sọ củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$195.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 25túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
kg
|
$0.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nho nhỏ quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả anh đào tươi 2kg/thùng cỡ 28mm
|
thùng
|
$19.11
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả nho đỏ tươi
|
kg
|
$2.58
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CIF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi (TQSX)
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo Tươi ( 1,029 CTNS-NW : 18KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo Tươi ( 1008 CTNS-NW : 18 KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo ta quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|