Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 10/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2349,80

0,14%

2,09%

0,22%

16,56%

Bạc

USD/ounce

28,321

-0,07%

6,66%

-0,55%

17,13%

Đồng

USD/Lbs

4,6447

0,95%

1,89%

9,17%

25,58%

Thép

CNY/Tấn

3510,00

0,29%

-1,15%

4,78%

-3,81%

Quặng sắt

USD/Tấn

116,59

-1,77%

-0,53%

11,75%

9,94%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

0,00%

-1,78%

-45,43%

Bạch kim

USD/ounce

995,10

-0,02%

3,00%

-0,35%

-9,01%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-11,60%

Thép cuộn

USD/Tấn

785,00

0,64%

-3,09%

-4,85%

-18,31%

Bitumen

CNY/Tấn

3660,00

0,38%

0,55%

-4,16%

0,83%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2250,00

0,36%

1,26%

4,67%

6,80%

Nhôm

USD/Tấn

2580,00

0,27%

0,67%

4,81%

16,33%

Thiếc

USD/Tấn

32593

1,91%

4,41%

9,20%

25,38%

Kẽm

USD/Tấn

2924,50

0,36%

0,07%

5,60%

14,33%

Nickel

USD/Tấn

19103

1,13%

2,44%

4,02%

-14,90%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,50%

1,01%

9,89%

-8,47%

Palladium

USD/ounce

976,50

0,26%

2,63%

-7,85%

-37,15%

Rhodium

USD/ounce

4715

0,00%

0,00%

-0,21%

-40,69%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics