Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ lim khúc tròn (Erythrophleum ivorense), đường kính từ 50cm trở lên, độ dài : 4m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
554,2306
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gỗ Afrormosia dạng lóng. Tên KH: Pericopsis elata. Đường kính 30 cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Lô hàng có giấy phép Cites số 18VN1070N/CT-KL và 18VN1071N/CT-KL cấp ngày 17/04/2018. 168.974 CBM
|
M3
|
895,2753
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ gõ (Sleepers of Kuruguay)
|
KG
|
0,685
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gỗ tròn nhóm 3 Hoh (Hopea Hainanensis Merr Et Chun). Đường kính từ 34 CM trở lên, Số lượng 1,358 LÓNG, 3,237.447 M3. Đơn giá 230 usd/m3.
|
M3
|
231,0117
|
CANG MY THOI (AG)
|
CFR
|
Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 230 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba, nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, mới 100%, CONT: AXIU2199412; 24,43m3 ; 15.872,17 usd
|
M3
|
650,121
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Óc chó xẻ, dày 4/4RW loại 1 Common, tên khoa học: Juglans SP. hàng không thuộc CITES. gỗ nhóm 4.
|
M3
|
1321,9104
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sồi xẻ T32mm (Tên khoa học:Quercus robur) 55.334 CBM
|
M3
|
530,0383
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ CROATIA ABC, T (18-38)mm x W 10 cm and up x L 2 m and up. Tên khoa hoc: QUERCUS ROBUR. Số khối thực tế: 149.156m3
|
M3
|
353,9162
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 150up x 4000-5000)mm (số lượng: 22.118m3)
|
M3
|
1473,5085
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
|
M3
|
531,2474
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 2.(Oak sawn timber: Quercus spp.) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 114,188 M3; DG: 580,65 USD)
|
M3
|
580,6398
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus Alba) (dày : 4/4 & 8/4") (177.538m3)
|
M3
|
747,5193
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 2 COM KD), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm) , tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
450,3977
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gổ Sồi trắng (Quercus alba) xẻ, sấy, dày: 4/4", loại 2C, SL:52.64 M3, Đơn giá: 537 USD/M3 ( hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
539,3391
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ maple (thích) xẻ - Ten khoa hoc: Acer rubrum (8/4")
|
M3
|
440,4013
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3302M~0.5080M; L: 2.4384M~3.0480M
|
M3
|
1556,64
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Thích xẻ (5/4 NO.2 SHOP PC MAPLE LUMBER)(Độ dày 31.75mm)
|
M3
|
540,381
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thích Cứng dày 4/4 loại 2.(Maple Hard sawn timber: Acer saccharum) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
448,1408
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì tròn L (4~11.6)m x Dia 40cm +, ABC grade. Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR. Số khối thực tế: 116.622 m
|
M3
|
237,1184
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( ASH ) 50MMX50MMX1000MM(STICKS) Tên khoa học : Fraxinus excelsior (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ )
|
M3
|
295,4031
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) 6/4 1 Com KD ( Tên khoa học: Franxinus americana ). Dày 38.1 mm, dài: 1.8-3.7 m, rộng từ 76 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
720,0883
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 2,378 M3; DG: 469,52 USD)
|
M3
|
469,126
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 5/4" loại 1.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
656,7391
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus Excelsior) FSC 100% (dày : 38,50mm) (74.5630m3)
|
M3
|
471,6448
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gổ thông xẽ ( Tên khoa học: Pinus radiata ), Số lượng: 415.054 CBM
|
M3
|
350,0033
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ lim đã xẻ ( TALI SAWN TIMBER) ( Erythrophleum ivorense)- Hàng không nằm trong danh mục CITES,dày từ 40mm trở lên, rộng: 360mm trở lên, dài : 1.0m trở lên
|
M3
|
887,4037
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.2-4.2M, rộng: 146-217MM, dày: 58MM, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense).
|
M3
|
861,3122
|
CANG LACH HUYEN HP
|
CFR
|
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 50 mm) đơn giá: 335, số lượng: 284.767 -Eucalyptus
|
M3
|
335,0728
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER )
|
M3
|
230
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
Gỗ dương xẻ
|
M3
|
9567,6733
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
500
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.4M & Up(20%0.9/1.2/1.5/1.8/2.1M), rộng: 110MM & Up, dày: 58MM(+3). Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh:Erythrophleum ivorense ).
|
M3
|
861,0086
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E2 EXP, 9mm x1220mm x 2440mm. KL: 85.1960m3 = 3.180 PCE. Hàng mới 100%.
|
M3
|
187,5245
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Ván dăm (1220x2440x17.0 mm) E1. Số lượng thực tế là: 1,032.9606 m3. 20,412 tấm. Hàng mới 100%.
|
M3
|
135,0341
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván Dăm-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER, 16MM. 6'X8' E2(MR) (WHITE MK630 N/PEARL/2SIDE) A.
|
CAI
|
16,2993
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 102,878m3
|
M3
|
419,9918
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
M3
|
198,083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 25x1830x2440mm (25mm x6' x 8' ) NSX: PT. Canang Indah, KL: 250,0512 M3. dùng trong ngành sx nội thất, Hàng mới 100%.
|
M3
|
150,2054
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 46,200 tấm
|
M3
|
370
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
2,9884
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Ván MDF loại P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...), kích thước 2.5mm x 1220mm x 2440mm, tỷ trọng 0.7g/cm3 . Hàng mới 100%
|
M3
|
225,5149
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván mdf - ( E1 - 2.50MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
262,9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF2.5x1240x1850mm
|
TAM
|
1,4065
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CFR
|
Ván MDF 5mm
|
M3
|
245
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF một mặt tráng phủ Melamine ( Melamine MDF), E1 IS003/LM05 ,kt:2440x1220x3mm,đã qua xử lý nhiệt, xử lý hóa chất công nghiệp,mới 100%
|
CAI
|
6,7526
|
CANG NAM DINH VU
|
C&F
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220MMX2440MMX5.0MM
|
M3
|
514,6009
|
CANG NAM DINH VU
|
CIF
|
Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.2 mm (19710 tấm = 129.08 m3). Mới 100%
|
M3
|
195,5149
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF 2.5MMX2145MMX2800MM
|
M3
|
360,4959
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD)
|
M3
|
250
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
Ván mdf (12~25 x 1220~1525 x 2440) mm, làm bằng gỗ cao su
|
M3
|
207,4077
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF 18mm (18*1220*2240)mm (Hàng mới 100%)
|
M3
|
195,0721
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (14.400 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
M3
|
231,6494
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Thanh nẹp chân tường bằng gỗ cho ván sàn bằng gỗ công nghiệp MDF, HD 263, Kích thước 2400*80*15 mm, hàng mới 100%. NSX: Changzhou Hawd Flooring
|
CAI
|
2,4015
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Tấm ván ép công nghiệp nhiều lớp, đã sơn phủ, đánh bóng, có lớp mặt, chưa khoan lỗ sẻ rãnh. Dùng làm nguyên liệu để sản xuất: Bàn, ghế, giường, tủ. KT (1220*2440* 12 ) MM. Mới 100%
|
TAM
|
13,216
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER)
|
M3
|
300
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
220,5334
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|