Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-11.8M, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 521.653M3/169,537.22EUR

M3

400,7457

CANG HAI PHONG

CIF

Gỗ lim tròn Châu Phi - Tali Logs (Erythrophleum Ivorense) - Grade A2, đường kính từ 50 cm trở lên, dài từ 3m trở lên, hàng không nằm trong danh mục CITES, khối lượng 475.123 M3 = 235,185.89 EUR

M3

615,9807

CANG TAN VU - HP

CFR

Gỗ sến MUKULUNGU dạng lóng (Tên KH: Autranella congolensis). Đường kính 60 cm trở lên. Dài 4 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 1089.388 CBM. Hàng mới 100%.

M3

553,1126

HOANG DIEU (HP)

CIF

Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 40 cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 327.911 CBM

M3

716,8788

CANG TAN VU - HP

CFR

Gỗ dẻ gai xẻ sấy loại AB (Fagus Sp) Dày:22mm Dài:(2500-4000)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites

M3

437,0701

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Gõ DOUSSIE xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana. Hàng không nằm trong danh mục CITES

M3

348,3933

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ gõ đỏ DOUSSIE xẻ dày 10.53->10.55 cm, rộng 30 cm trở lên, dài 275 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,

M3

952,5252

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ sồi xẻ trắng (500~1500 * 2500 ~ 4000)mm, WHITE OAK, tên khoa học QUERCUS SPP.

M3

431,0509

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi trắng xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn - KD White Oak Lumber 4/4, loại 2 Com . Quy cách: 25 x (76 - 432) x (1829 - 4877).Tên KH: Quercus sp. (224.036 M3)

M3

510,58

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ European Oak (Qui cách: dày 80mm; rộng: 80mm; dài 0,6m. Tên khoa học: Quercus SPP) - Số lượng: 19,472 M3 / Đơn giá: 2025 EUR

M3

2495,2226

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (320~1480 * 33 ~ 68)mm

M3

455,2827

CANG VICT

CIF

GỖ SỒI ĐỎ, XẼ SẤY, FSC 100%,COM2, chưa bào , dài từ 2.0m trở lên, rộng 120mm trở lên , dày 22mm, Số lượng thực tế trên invoice : 116,601m3 x 400 EUR = 46.640,40 EUR

M3

491,6393

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ thích xẻ (12426 Pacific Coast Maple 4/4 Utility Kil),(tên KH: Acer macrophyllum) (Size: 4/4(TH) x 4"-16"(W) x 6'-10'(L)), (Hàng không thuộc danh mục CITES).Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

93,8188

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

GT-06Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D: 0.3302 (M) - 0.5080 (M) ; L: 2.4384 (M) - 3.0480 (M)

M3

1552,158

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ Dương xẻ 8/4 Yellow Poplar NO.1 COM KD

M3

439,9882

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ tần bì xẻ (FRAXINUS SP) 5/4" 1C

M3

650,3361

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 1,629 M3; DG: 489,94 USD)

M3

489,638

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ tần bì xẻ dày 26mm

M3

449,8554

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC, tên khoa học: Fraxinus sp. Dày: 26 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

467,8246

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ tần bì ( ASH ) xẻ tên khoa học Fraxinus spp , dày 32mm, rộng 130-510mm, dài 2000-4700mm, đơn vị tính m3

M3

467,09

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần Bì Xẻ, đã sấy (Dầy từ 15mm trở lên, rộng từ 30mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)

M3

370

CANG TAN VU - HP

C&F

Gỗ mussibi dạng xẻ thô, dài: 2.3-3.8M, rộng: 30-38CM, dày: 20-28CM. Hàng khồng nằm trong danh mục Cites, ( tên Latinh: Guibourtia coleosperma ) Khối lượng: 179.5691M3/96,967.31USD

M3

540,5442

CANG HAI PHONG

CIF

Gỗ Căm xe xẻ hộp; gỗ nhóm II ( loại 1:hàng lựa). tên khoa học Xyliadolabrformis Benth

M3

1049,9891

CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)

M3

1200

CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)

DAF

gỗ xẻ bạch đàn fsc 100%( tên khoa học: EUCALYPTUS GRANDIS), loại B dày 25mm, , rộng từ 216mm trở lên , dài 4,7 m trở lên

M3

12559,461

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 50 mm) đơn giá: 335, số lượng: 135.66 -Eucalyptus

M3

3595,9661

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ CUMARU tên khoa học DIPTERYX OLEIFERA gỗ đã xẻ hộp, kích thước: H (100-400) mm x W (100-400) mm x L (1500-3000) mm,hàng không nằm trong danh mục Cites.

M3

490,7046

TAN CANG 128

CIF

Gỗ okan dạng xẻ, dài: 1.0-3.25M, rộng: 165-332MM, dày: 40-250MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Cylicodiscus gabonensis ). Khối lượng: 149.611M3/80,789.94EUR

M3

664,0767

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 14.75mmx1220mmx2440mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASIA. Khối lượng: 224.9836 M3. Loại E2. Hàng mới 100%

M3

162,3922

PTSC DINH VU

CFR

Ván ép

M3

120

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép gỗ tạp (3-21)*1220*(2135-2440)mm; 156,219 M3

M3

406,2776

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván PB (ván dăm ép thô) 9mm x 1220mm x 2440mm

MET VUONG

1,6223

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván Dăm-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER, 16MM. 6'X8' E2(MR) (WHITE MK630 N/PEARL/2SIDE) A.

CAI

16,1839

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (2.5x1525x2440)mm dùng trong sản xuất đồ gỗ, hàng mới 100%.

M3

242,8187

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (4.4x1220x2440)mm

TAM

2,6853

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm), 98530 tấm.

M3

380,0019

CANG XANH VIP

CIF

Ván ép-PLYWOOD HWPW CARB P2 1220X2440X3MM

M3

499,9543

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

3,128

TAN CANG 128

C&F

Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM

M3

310,553

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, đã tráng phủ soi rãnh, đã qua xử lý nhiệt HDF hiệu CCBM Size: 810x132x12.3mm(dung sai 10%) , 20 Tấm/Hộp, Mã hàng: LG02, hàng mới 100%. NSX: CHANGZHOU MEIERJU

MET VUONG

5,991

CANG TAN VU - HP

CIF

Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%

M3

231,6685

CANG TAN VU - HP

CFR

Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. Loại HMR (Chịu ẩm), kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100%

M3

240,1084

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép mdf dày 12 - 24 mm (kích thước 24x1220x2440mm),936 tấm.

M3

305,0182

CANG DINH VU - HP

CIF

Ván MDF (2.5x 1525 x 2440)mm

M3

235,5679

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Nguồn: VITIC