Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ Lim (Tali) dạng lóng,(Tên KH: Erythrophleum ivorense ), ( Đường kính: 80-89cm, Dài: 4m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 228,692 M3 = 112059,08 EUR

M3

585,7409

HOANG DIEU (HP)

C&F

Gỗ gõ PACHYLOBA dạng lóng ( Tên KH : Afzelia pachyloba ). Đường kính từ 1m trở lên. Dài từ 1.7m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 385.787 CBM, 550 EUR/CBM

M3

657,4604

HOANG DIEU (HP)

CIF

Gỗ lim TALI dạng lóng ( Tên KH : Erythrophleum ivorense ). Đường kính từ 52cm trở lên. Dài từ 5.2m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 793.817 CBM, 586.6 EUR/CBM

M3

712,5977

DINH VU NAM HAI

CFR

Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea Spp. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%

M3

351,5528

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba, nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, mới 100%, CONT: INBU3687292; 24,7m3 ; 18.000,13usd

M3

731,1547

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ hộp, Quy cách: 42cm (trở lên) x 45cm (trở lên) x 270cm - DOUSSIE ROUGH SQUARE (AFZELIA AFRICANA)

M3

601,5398

CANG CAT LAI (HCM)

CIP

Gỗ xẻ: Gỗ Óc chó xẻ sấy loại 2A Common. Tên khoa học: Juglans nigra. Dày: 4/4' x 4'-12' x 4''-12''. Gỗ không thuộc công ước Cites. Số lượng NK 28,441 M3.

M3

836,5761

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Dẻ gai (Beech) xẻ sấy loại AB (tên khoa học: Fagus sp.) Dày: 26mm. Dài ( 2.0-4.2)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 57,293 m3

M3

436,314

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên

M3

530,4946

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus spp) (dày : 26mm) (62.057m3)

M3

502,0093

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi trắng xẻ dày 22 mm, dài 2000 mm trở lên ( cho phép 10 - 15% dài từ 1000 - 1900 mm), rộng 150 mm trở lên. Gỗ sồi không thuộc công ước Cites. Tên khoa học: Quercus. Số lượng thực nhập 60.21 m3.

M3

545,3394

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus alba) (dày : 4/4, 5/4 & 8/4") (117.575m3)

M3

764,8201

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi ( OAK ) xẻ, dày 50mm tên khoa học quercus petraea,dài,2100-4800mm đơn vị tính m3

M3

824,7259

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3556M~0.5334M; L: 2.4384M~6.0960M

M3

1553,1662

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

GỖ THÍCH XẺ 5/4 HARD MAPLE FAS KILN DRIED ( hàng không thuộc danh muc CITES , hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ) gỗ dùng để sx đồ nội thấ t , Tên khoa học : Acer spp

M3

996,7741

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì xẻ sấy dày 4/4" loại 2. (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

439,8293

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 32mm loại AB.(FSC100%)(Eu Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 1,714 M3; DG: 481,67 USD)

M3

482,7953

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus spp) FSC 100% (dày : 50mm) (72.483m3)

M3

478,147

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 32mm loại ABC .(100%PEFC)(Eu Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 33,397 M3; DG: 509,09 USD)

M3

509,0443

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần Bì xẻ (European ASH) loại ABC: (tên khoa học: Fraxinus excelsior.). Dày 50mm x dài 1,5-4m. Gỗ Tần Bì không thuộc công ước Cites.

M3

509,7206

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus) 100 %PEFC (dày : 50mm) (29.8340m3)

M3

406,4626

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Mussibi - Guibourtia coleosperma xẻ dầy (0,24->0,44)m, rộng (0,24->0,45)m, dài (2,1->2,8)m. Lượng : 73,2m3, đơn giá : 1.456,28 USD, trị giá : 106.600 USD.

M3

1457,0955

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ mussive dạng xẻ thô, dài: 1.5M & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma). Khối lượng: 1,155.265M3/335,027.00USD

MM3

290,0266

CANG XANH VIP

CIF

Gổ thông xẽ ( Tên khoa học: Pinus radiata ), Số lượng: 394.96 CBM

M3

350

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Cumaru dạng xẻ, dài: 1.8-3.0M, rộng: 10-35CM, dày: 10-40CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Dipteryx oleifera ). Khối lượng: 203.742M3/104,927.13USD

M3

515,6345

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ cam xe xẻ hộp đã qua xử lý nhóm II (Xylia dolabriformis Benth), khối lượng: 194,700 m3; trị giá: 116.820,00 USD.

M3

600

CUA KHAU DAK PEUR (DAC LAK)

DAF

Gỗ thông xẻ

M3

220

KHO CTY OMEXEY HOME FURNISHING

DAP

Gỗ tần bì khúc tròn ( Fraxinus excelsior), loại ABC, dài 3m trở lên,30% đường kính 30-39cm, 70% đường kính 40cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%

M3

215,6538

CANG XANH VIP

CIF

Gỗ xẻ nguyên liệu nhóm 1 : Hương( Pterocarpus Cambodianus Pierre )(dày hoặc rộng<=25cm, không kể chiều dài) KL 88,693 m3 x 1.100 USD = 97.562,30 USD

M3

1100,0372

CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)

DAP

Gỗ mun sọc xẻ hộp, Tên khoa học: DIOSPYROS BORNEENSIS. Quy cách: Dày (12-30)mm, rộng (16-48)mm, dài trên 2900mm. Lượng thực tế: 64.932 m3= 83246 USD. Hàng không thuộc danh mục Cites.

M3

1282,9143

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ rosewood xẻ

M3

77610

CONG TY TNHH NOZOMI

DAP

Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%

M3

161,6991

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván dăm

M3

177,9344

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván dăm - MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 12MMX1,220MMX1,830MM . Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm , sấy , gia nhiệt , không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT

M3

208,0035

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván PB 1525mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.

M3

160,2279

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF (dày dưới 5mm) size 3x1220x2440mm

M3

265,49

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (2.3 x 1525 x 2440)mm

M3

251,2378

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF , MDF BOARD E1 (2.5 x 1220 x 2440) MM

M3

290,529

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

3,0125

TAN CANG 128

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 42900 tấm

M3

370

CANG XANH VIP

CIF

Ván M.D.F BOARD (1220 x 2440 x 2.5 )mm - NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất

TAM

5,8212

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván MDF (MDF)

M3

255,5216

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF

M3

210

KHO CTY OMEXEY HOME FURNISHING

DAP

Ván bằng gỗ ép công nghiệp (MDF) chất lượng cao,đã qua xử lý, chưa tráng phủ, dùng để đóng bàn tủ văn phòng,kích thước : (2440 x 1220 x 18)mm, mới 100%

MET VUONG

8,2782

CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)

DAF

Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kt 21x1220x2440mm),2580 tấm

M3

300

TAN CANG 128

CIF

Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB E1/ST(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(25x1525~1830x2440)MM

M3

205,3416

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kích thước:15x1220x2440mm),5280 tấm.

M3

305,0025

CANG TAN VU - HP

CIF

Ván MDF (MDF BOARD E1 ) SIZE: 15.0x1220x2440MM

M3

205

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF (dày trên 9mm) size (18-25)x1220x2440mm

M3

233,494

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (14400 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%

MET VUONG

231,8361

CANG TAN VU - HP

CFR

Nguồn: VITIC