Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1993,50

1994,50

3 tháng

2022,00

2023,00

Dec 19

2067,00

2072,00

Dec 20

2102,00

2107,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5842,50

5843,00

3 tháng

5884,00

5885,00

Dec 19

5980,00

5990,00

Dec 20

6045,00

6055,00

Dec 21

6075,00

6085,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2324,00

2325,00

3 tháng

2352,00

2353,00

Dec 19

2313,00

2318,00

Dec 20

2258,00

2263,00

Dec 21

2178,00

2183,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12980,00

12985,00

3 tháng

13100,00

13120,00

Dec 19

13415,00

13465,00

Dec 20

13565,00

13615,00

Dec 21

13680,00

13730,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1991,00

1992,00

3 tháng

2010,00

2011,00

Dec 19

2032,00

2037,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18700,00

18725,00

3 tháng

18725,00

18730,00

15 tháng

18420,00

18470,00