Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

3,2415

3,2465

3,2365

3,2465

3,2000

Feb'18

3,2165

3,2705

3,2165

3,2495

3,2065

Mar'18

3,2240

3,2910

3,2215

3,2645

3,2185

Apr'18

3,2855

3,2945

3,2745

3,2745

3,2280

May'18

3,2420

3,3065

3,2420

3,2800

3,2355

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1338,2 *

1333,4

Feb'18

1337,3

1345,0

1336,3

1340,5

1334,9

Mar'18

1339,2

1346,5

1339,2

1341,2

1337,2

Apr'18

1342,0

1349,7

1341,3

1345,3

1339,8

Jun'18

1348,7

1354,7

1347,0

1350,5

1345,0

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

993,5 *

991,2

Feb'18

-

-

-

994,6 *

992,0

Mar'18

-

-

-

998,0 *

994,0

Apr'18

999,7

1006,2

991,4

1000,4

996,2

Jul'18

1001,3

1010,5

997,0

1005,0

1001,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

17,305

17,325

17,305

17,320

17,069

Feb'18

17,325

17,365

17,325

17,330

17,096

Mar'18

17,235

17,450

17,225

17,345

17,141

May'18

17,315

17,520

17,315

17,415

17,224

Jul'18

17,420

17,600

17,400

17,550

17,311