Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

3,1780

Feb'18

-

-

-

3,1815 *

3,1810

Mar'18

3,1985

3,2110

3,1955

3,2100

3,1940

Apr'18

-

-

-

3,2055 *

3,2045

May'18

3,2200

3,2305

3,2170

3,2305

3,2140

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1352,0 *

1339,8

Feb'18

1338,7

1340,7

1336,9

1339,8

1340,3

Mar'18

1341,7

1342,3

1338,9

1341,1

1342,2

Apr'18

1344,0

1345,5

1341,5

1344,3

1345,1

Jun'18

1349,6

1350,4

1347,2

1349,6

1350,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1088,00 *

1086,05

Feb'18

-

-

-

-

1087,35

Mar'18

1082,45

1083,55

1082,45

1083,50

1083,40

Jun'18

-

-

-

1076,60 *

1077,50

Sep'18

-

-

-

1068,70 *

1072,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1022,6 *

1009,0

Feb'18

-

-

-

1009,2 *

1008,3

Mar'18

-

-

-

1008,5 *

1009,9

Apr'18

1010,6

1011,9

1006,4

1009,1

1012,7

Jul'18

1013,0

1013,0

1013,0

1013,0

1017,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,525 *

17,068

Feb'18

17,055

17,055

17,055

17,055

17,075

Mar'18

17,140

17,195

17,105

17,180

17,127

May'18

17,235

17,270

17,205

17,260

17,213

Jul'18

17,300

17,315

17,295

17,315

17,303