Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3834/8

384

3814/8

383

3834/8

Dec'16

4074/8

4076/8

405

4066/8

4074/8

Mar'17

4322/8

4322/8

4302/8

4316/8

432

May'17

447

447

4452/8

4452/8

4466/8

Jul'17

4552/8

4552/8

4542/8

4544/8

4556/8

Sep'17

4706/8

4706/8

4696/8

4696/8

4712/8

Dec'17

492

492

4904/8

492

4924/8

Mar'18

-

-

-

5092/8*

5092/8

May'18

-

-

-

516*

516

Jul'18

-

-

-

502*

502

Sep'18

-

-

-

502*

502

Dec'18

-

-

-

522*

522

Mar'19

-

-

-

522*

522

May'19

-

-

-

522*

522

Jul'19

-

-

-

514*

514

Nguồn: Tradingcharts.com