Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

438

4396/8

4374/8

4386/8

4356/8

Sep'17

4514/8

4536/8

4514/8

453

4502/8

Dec'17

472

4744/8

4716/8

4736/8

471

Mar'18

4892/8

4916/8

489

4912/8

4884/8

May'18

5022/8

5022/8

5022/8

5022/8

500

Jul'18

5094/8

5094/8

5094/8

5094/8*

5086/8

Sep'18

-

-

-

5202/8*

5202/8

Dec'18

-

-

-

5336/8*

5336/8

Mar'19

-

-

-

542*

542

May'19

-

-

-

544*

544

Jul'19

-

-

-

543*

543

Nguồn: Tradingcharts.com