Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,36

+0,40

+0,83%

Dầu Brent giao ngay

57,45

+0,39

+0,68%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,94

-0,11

-3,58%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

136,27

+1,49

+1,11%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

178,10

+1,18

+0,67%