Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

333

3334/8

3326/8

3332/8

3334/8

Dec'17

3482/8

3486/8

348

3484/8

3486/8

Mar'18

3612/8

3614/8

361

3614/8

3614/8

May'18

3686/8

369

3684/8

369

369

Jul'18

3752/8

3754/8

375

3752/8

3756/8

Sep'18

3816/8

382

3816/8

382

382

Dec'18

3902/8

3904/8

390

3902/8

3906/8

Mar'19

-

-

-

400*

400

May'19

-

-

-

4052/8*

4052/8

Jul'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Sep'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'19

-

-

-

4036/8*

4036/8

Nguồn: Tradingcharts.com