Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

385

3864/8

385

3864/8

3846/8

Sep'17

3924/8

394

3922/8

3936/8

3922/8

Dec'17

4024/8

404

4022/8

404

4024/8

Mar'18

411

4124/8

411

4124/8

4112/8

May'18

4164/8

4176/8

4164/8

4176/8

4166/8

Jul'18

422

4226/8

4212/8

4226/8

4222/8

Sep'18

-

-

-

4122/8*

4122/8

Dec'18

4144/8

415

414

415

4144/8

Mar'19

-

-

-

421*

421

May'19

-

-

-

4246/8*

4246/8

Jul'19

-

-

-

4282/8*

4282/8

Sep'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Dec'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Nguồn: Tradingcharts.com