Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột Gia Cầm (Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS)
|
TAN
|
637,4632
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xương lợn, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
0,4151
|
CANG NAM HAI ICD
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (Bột Gia Cầm) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
|
TAN
|
661,1661
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xương bò, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
0,4053
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Bột Xương Thịt Bò (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Cho Lợn, Gia Cầm, Thủy Sản)
|
TAN
|
421,238
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xương gia cầm, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
0,6844
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Bột thịt xương lợn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
KG
|
0,385
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
PORK MEAT BONE MEAL (BỘT THỊT XƯƠNG LỢN) Trang 02 mục 09 thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
KG
|
430,0004
|
CANG VICT
|
CFR
|
Bột gia cầm(Bột thịt xương gia cầm)Làm ngliệu SX thức ăn cho động vật (trừ loài nhai lại).H/lượng protein trên 60%.Do Societe El Mazraa SX. Mới100%.Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT(25/6/2012)
|
KG
|
0,6605
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Bột cá ( Fish meal ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
1,4412
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - PERUVIAN STEAM DRIED RED FISH MEAL, PROTEIN 67,79%; ĐỘ ẨM 8,07%,FREE SALMONELLA, FREE E-COLI, NACL 4,08%
|
TAN
|
1339,985
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Bột cá - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
|
KG
|
2,15
|
CANG CONT SPITC
|
C&F
|
Bột cá (Protêin: 63% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Pesquera Fiordo Austral S. A. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1421,2796
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột thị xương gia cầm - Poultry Meal. NSX: SU OL CO., LTD. Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng miễn thuế GTGT. HĐ: SOHG-2018-0401 NGÀY 27/03/2018.
|
TAN
|
693,6832
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá khô thích hợp làm thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gan mực (Squid Liver Powder). Hàng nhập theo Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
TAN
|
835
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 30% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Qingdao Oliga International Business Co., Ltd. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1038,9362
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực ( Squid Liver Powder ) : Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản ( 25 kg/bao)
|
TAN
|
846,9402
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột thô được làm từ xương gà. Hàng không chịu thuế GTGT và không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,3
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Cám gạo trích ly, hàng phù hợp TT 26/TT 2012 - BNN PTNT
|
TAN
|
165,4621
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Cám gạo trích ly, hàng phù hợp TT 26/TT 2012- BNN PTNT
|
TAN
|
170,4724
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi - Gluten ngô - Corn Gluten Meal.
|
KG
|
0,641
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CFR
|
Gluten ngô - nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi, STT số 4 trên thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
KG
|
0,6054
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Corn Gluten Feed ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
179,7772
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyen lieu SXTA chan nuoi: GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN FEED)
|
TAN
|
161,7184
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS (Distiliers Dried Grain Solubles) (Bột Bã Ngô)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
KG
|
10,4595
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 26/2012/TT- BNNPTNT 25/06/2012)
|
TAN
|
367,3126
|
CANG QT SP-SSA(SSIT)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tương( ARGENTINE HIPRO SOYAMEAL), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
TAN
|
376,0126
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
CIF
|
Khô dầu đậu tương - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT. Hàng mới
|
TAN
|
376,4957
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
C&F
|
Khô dầu đậu nành ( nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012,số lượng thực tế 3164.184 mts.
|
KG
|
0,4536
|
CANG QT CAI MEP
|
CFR
|
Chất bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi Zinc Oxide 72 ( ZnO) CAS 1314-13-2. Hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao . NSX: RUBAMIN LIMITED .INDIA
|
TAN
|
2150,5731
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Chat bo sung thuc an chan nuoi : YUCCA SCHIDIGERA IN LIQUID (YUCCA SCHIDIGERA LIQUD). PLP/YL50 Batch: PLP/YL50-18-02, EXP:02-2020, EXPNSX: Purest land products S.de R.L. de C.V.(2.640 gal =10.000 lit)
|
LIT
|
7,656
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
STEAROLAC 90. Sản phẩm bổ sung axit béo có nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa
|
KG
|
0,8225
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Premix TW-IN ( Premix Khoáng) ( 25kg/bao) : Chế phẩm bổ sung cho thức ăn chăn nuôi ( mã CAS : 7558-80-7/7487-88-9)
|
KG
|
2,6215
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Nutrimin-S (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
2,0268
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Dabomb-P ( 25 kg/bao) : Bột đậu nành đã lên men và đã chiết béo, dùng bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
747,31
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT, dòng 4247
|
TAN
|
421,7678
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất bổ sung (Compound Premix 2033 For Fish) là nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ; Contract : HT20180326-SL
|
TAN
|
6205,91
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thức ăn chăn nuôi LATIBON PLUS ME (25kg/bag)
|
KG
|
2,1639
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
NLSXTACN: Oxicap E2(Feed additive).Bổ sung chất chống oxy hóa trong TACN,hàng nhập phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT(26/06/12)
|
KG
|
161,2626
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tạo mùi Krave AP-P chất phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi 480x25kg/bags, hiệu Nutriad, mới 100% (Hàng nhập theo CV1345/CN - TAWCN số đăng ký NK 375-11/12-CN)
|
KG
|
9,0029
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|