Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1914 *

1914

May'18

-

-

-

1928 *

1928

Jul'18

-

-

-

1940 *

1940

Sep'18

-

-

-

1957 *

1957

Dec'18

-

-

-

1982 *

1982

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

122,25 *

122,25

May'18

-

-

-

124,70 *

124,70

Jul'18

-

-

-

127,05 *

127,05

Sep'18

-

-

-

129,40 *

129,40

Dec'18

-

-

-

132,85 *

132,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

81,82

81,82

81,14

81,14

-

May'18

81,95

81,99

81,41

81,41

-

Jul'18

82,21

82,22

81,75

81,75

-

Oct'18

-

-

-

76,77 *

-

Dec'18

75,12

75,34

75,12

75,15

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

14,18 *

14,18

May'18

-

-

-

14,32 *

14,32

Jul'18

-

-

-

14,45 *

14,45

Oct'18

-

-

-

14,73 *

14,73

Mar'19

-

-

-

15,31 *

15,31