Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại HS dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
TAN
|
432,5284
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
CFR
|
Săt thep phê liêu dung đê luyên phôi thep theo tiêu chuân ISRI Code 200-206 đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010/BTNMT.Hàng phù hợp với quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
KG
|
0,3351
|
TANCANG CAIMEP TVAI
|
CFR
|
phế liệu gang, được thu hồi từ đáy nồi luyện gang (bằng cách làm lạnh và nghiền tạo ra gang dạng hạt vụn). Hàng phù hợp QCVN31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT.
|
TAN
|
233
|
CANG POSCO (VT)
|
CIF
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (70:30), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT.
|
KG
|
0,3821
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT
|
TAN
|
373,1559
|
CANG VAT CACH (HP)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng rời, dạng thanh đầu mẩu, được cắt phá tháo dỡ và loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QD73/2014/ QD- TTG
|
TAN
|
365
|
CANG VAT CACH (HP)
|
CIF
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS 1/2 50/50 ). Không còn giá trị sử dụng. Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
TAN
|
357,1767
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thép không hợp kim, cán nóng cán phẳng dạng cuộn chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.00- 4.72)mm x (818- 1773)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400). Mới 100%.
|
TAN
|
550,3071
|
CANG LOTUS (HCM)
|
CFR
|
THÉP CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG ( DẠNG CUỘN) ,DÙNG SẢN XUẤT THÉP ỐNG CÁC LOẠI, MÁC THÉP Q195L, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT: GB/T3524-2015), SIZE: 3.0MM X 630MM X C ( HÀNG MỚI 100% )
|
KG
|
0,6774
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.20 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
|
TAN
|
556,2447
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ. Kích thước: (3.0 - 4.5) mm x (1004 - 1544) mm x C (quy cách không đồng nhất). TC: JIS G3101
|
KG
|
0,5335
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, Hàng mới 100%. (HOT ROLLED STEEL COILS CSVC HR 1004-1(FOR CR-CQS) 3.6MM x 1270MM x COIL)
|
KG
|
0,5613
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.6 mm x rộng 1000 - 1720 mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
|
KG
|
0,525
|
CANG LOTUS (HCM)
|
CIF
|
Thép lá cán phẳng, cán nguội không hợp kim dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng trong ngành cơ khí chế tạo, thuộc JIS G3141, SPCC-SD-CQ1 dày 3.2mm x rộng 1219mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8601
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0.25- 0,45mm x 600 -1650mm x 52 kiện, Tiêu chuẩn JIS-G3141, hàng mới 100%
|
KG
|
0,5652
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép que tròn trơn cán nóng,dạng cuộn không đều,chưa tráng phủ mạ,không hợp kim,Đk 6.5mm,TC ASTM A510M,SAE1008,TCVN 1766:1975(thuộc chương 98,MS 9839.1000).Hàng không dùng làm thép cốt bê tông,que hàn
|
TAN
|
593,4454
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép khônghợp kimđược cán nóngdạng que (wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm ng.liệu để sx tanhlốp xe POSCORD80S-mã Hs mở rộng:98100010 theoNĐ122/2016-KQGD516/TB-PTPLHCM-14-09/10/15
|
KG
|
0,7183
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng SAE-1215MS phi12.00
|
KG
|
10,3966
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn,304 BABY COIL,TCCL:ASTM A240/A240M (KT :0.3-0.4mm*1000-1300mm xCuộn,hàm lượng C 0.06%,Cr 18.23%),Hàng mới 100%.
|
KG
|
1,9395
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, kích thước: 0.373-0.421mm x 1001-1246mm x cuộn
|
KG
|
1,35
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ ( Inox EF21) cán nguội dạng cuộn qui cách 0.35mm x 603mm
|
KG
|
1,27
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.4 - 0.5 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100%
|
KG
|
0,7539
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 14016 BA, loại 4. Hàng mới 100%. Size: (0.35 - 0.40) mm x (1000 - 1240) mm
|
KG
|
0,95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn chưa tráng , phủ , mạ , cán nguội J1 mới 100%, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), theo tiêu chuẩn TCCS 01:2014/GA , 0.3MM X (600-620)MM X COIL
|
KG
|
1,4033
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn kích thước (0.26-0.3)mm x (875-1275)mm, hàng mới 100%
|
KG
|
1,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, (SI>=0.6%), dạng cuộn, Hàng mới 100%. (ALLOY HOT ROLLED STEEL COILS CSVC HR-ES-1 2.3MM x 1232MM x COIL)
|
KG
|
0,5603
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.50 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
TAN
|
625,2233
|
CANG NGHI SON(T.HOA)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo >=0.0008%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép SS400B, size 200x75x8.5 (mm)
|
TAN
|
635,5254
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 250 x 90 x 9 x 13 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101 SS400B ( Thuộc chương 98110011)
|
KG
|
0,7108
|
CANG LOTUS (HCM)
|
CFR
|
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100, Mới 100%, NSX : DONG-IL STEEL MFG. CO., LTD
|
KG
|
0,8838
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực dùng cho hầm lò, ký hiệu: 6*19+FC-18.5, đường kính 18.5 mm, Cấp cường độ 1670 MPa, hàng mới 100% do TQSX
|
KG
|
1,5
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAP
|
Cáp thép làm cốt bê tông dự ứng lực, D15.24 mm, tiêu chuẩn ASTM A416M-2006, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, 07 sợi tao được vặn xoắn dọc theo chiều dài, nhãn hiệu: JL. hàng mới 100%.
|
KG
|
0,805
|
YEN VIEN (HA NOI)
|
DAF
|
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 12.7mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100%
|
KG
|
0,8651
|
TAN CANG (189)
|
CIF
|