Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 4/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2301,30

-0,13%

-1,56%

0,52%

12,20%

Bạc

USD/ounce

26,546

-0,51%

-2,38%

-1,02%

1,85%

Đồng

USD/Lbs

4,5680

1,86%

-0,13%

8,40%

18,65%

Thép

CNY/Tấn

3493,00

-1,41%

-1,83%

4,89%

-2,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

118,08

0,74%

7,66%

17,60%

11,95%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

0,00%

0,91%

-37,75%

Bạch kim

USD/ounce

966,10

0,25%

4,55%

4,39%

-7,04%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-11,60%

Thép cuộn

USD/Tấn

810,00

0,00%

-1,34%

-8,06%

-14,74%

Bitumen

CNY/Tấn

3712,00

-0,54%

0,32%

0,76%

3,54%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2222,00

1,93%

0,66%

5,20%

6,42%

Nhôm

USD/Tấn

2555,00

1,07%

-0,56%

4,52%

11,72%

Thiếc

USD/Tấn

30603

-1,96%

-3,87%

9,70%

15,52%

Kẽm

USD/Tấn

2911,00

0,00%

2,36%

10,04%

11,00%

Nickel

USD/Tấn

19246

3,21%

0,76%

9,70%

-19,68%

Molybdenum

USD/Kg

495,00

0,00%

8,79%

8,79%

-9,39%

Palladium

USD/ounce

950,00

1,28%

-0,94%

-6,94%

-34,41%

Rhodium

USD/ounce

4715

0,00%

0,00%

-0,21%

-45,49%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics