Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1195,33

0,30%

3,11%

1,30%

-17,48%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

592,32

-1,77%

-4,77%

6,53%

-5,87%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

493,60

-1,18%

-3,90%

-15,06%

10,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3888,00

1,94%

-0,21%

-13,16%

7,97%

Phô mai

(USD/lb)

1,8565

-2,55%

4,84%

19,51%

7,63%

Sữa

(USD/cwt)

18,50

0,98%

19,20%

19,51%

10,91%

Cao su

(US cent/kg)

164,70

2,30%

2,49%

0,18%

21,73%

Nước cam

(US cent/lb)

373,29

-4,66%

-1,68%

0,37%

36,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

208,11

-3,89%

-10,20%

2,22%

11,98%

Bông

(US cent/lb)

73,85

0,40%

-8,72%

-15,26%

-7,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8131,82

-0,10%

-24,91%

-14,62%

169,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,8692

0,11%

0,13%

16,48%

6,13%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,76

-0,28%

-0,66%

-2,66%

-19,28%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

366,2361

-0,01%

-2,01%

8,99%

17,56%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

-1,71%

-0,52%

0,88%

-11,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,24

0,12%

-0,87%

-13,41%

-23,56%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

854,50

-0,51%

-1,27%

-2,34%

-7,62%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,99

1,47%

5,61%

3,73%

6,53%

(EUR/tấn)

5985,00

1,06%

1,89%

2,96%

28,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,00%

-3,78%

-24,32%

-33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

454,2753

-1,24%

1,01%

4,43%

-29,69%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics