Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2100,00

2102,00

3 tháng

2051,00

2051,50

Dec 19

2110,00

2115,00

Dec 20

2147,00

2152,00

Dec 21

2172,00

2177,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6165,00

6166,00

3 tháng

6180,00

6181,00

Dec 19

6265,00

6275,00

Dec 20

6305,00

6315,00

Dec 21

6310,00

6320,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2605,00

2607,00

3 tháng

2573,00

2575,00

Dec 19

2533,00

2538,00

Dec 20

2472,00

2477,00

Dec 21

2392,00

2397,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13865,00

13870,00

3 tháng

13970,00

13975,00

Dec 19

14250,00

14300,00

Dec 20

14405,00

14455,00

Dec 21

14515,00

14565,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2161,00

2162,00

3 tháng

2181,00

2182,00

Dec 19

2188,00

2193,00

Dec 20

2173,00

2178,00

Dec 21

2173,00

2178,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19750,00

19775,00

3 tháng

19600,00

19625,00

15 tháng

19310,00

19360,00