Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1878,50

1879,00

3 tháng

1861,00

1862,00

Dec 19

2015,00

2020,00

Dec 20

2095,00

2100,00

Dec 21

2173,00

2178,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5838,00

5840,00

3 tháng

5855,00

5860,00

Dec 19

5890,00

5900,00

Dec 20

5905,00

5915,00

Dec 21

5920,00

5930,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2500,00

2505,00

3 tháng

2431,00

2433,50

Dec 19

2263,00

2268,00

Dec 20

2153,00

2158,00

Dec 21

2063,00

2068,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10915,00

10920,00

3 tháng

10990,00

11000,00

Dec 19

11480,00

11530,00

Dec 20

11760,00

11810,00

Dec 21

12045,00

12095,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1935,50

1936,00

3 tháng

1948,00

1950,00

Dec 19

1962,00

1967,00

Dec 20

1982,00

1987,00

Dec 21

1997,00

2002,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19550,00

19575,00

3 tháng

19525,00

19550,00

15 tháng

19290,00

19340,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

1286,6 *

1286,8

Feb'19

1289,9

1291,4

1287,6

1287,8

1289,9

Mar'19

-

-

-

1293,3 *

1293,3

Apr'19

1296,4

1297,2

1294,5

1294,5

1296,4

Jun'19

1303,7

1303,7

1301,9

1302,2

1302,9

Aug'19

1308,3

1308,3

1308,1

1308,1

1309,0

Oct'19

-

-

-

1315,8 *

1315,2

Dec'19

1321,6

1321,6

1321,6

1321,6

1321,5

Feb'20

-

-

-

1327,3 *

1327,7

Apr'20

-

-

-

1332,2 *

1333,4

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1339,0

Aug'20

-

-

-

-

1344,6

Oct'20

-

-

-

-

1350,5

Dec'20

-

-

-

1351,8 *

1355,2

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1370,9

Dec'21

-

-

-

1382,2 *

1386,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1402,0

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1417,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1433,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

-

1296,90

Feb'19

-

-

-

-

1296,30

Mar'19

-

-

-

1241,30

1240,20

Jun'19

1224,70

1225,30

1224,50

1224,50

1224,30

Sep'19

-

-

-

1164,20 *

1206,40

Dec'19

-

-

-

-

1188,40

Mar'20

-

-

-

-

1173,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

822,0

822,0

822,0

822,0

818,4

Feb'19

-

-

-

821,0 *

819,4

Mar'19

-

-

-

827,6 *

822,2

Apr'19

826,6

830,5

826,0

827,2

824,3

Jul'19

-

-

-

831,3 *

829,5

Oct'19

-

-

-

837,1 *

835,7

Jan'20

-

-

-

847,0 *

839,1

Dec'28

-

-

-

795,5 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

15,750 *

15,669

Feb'19

15,675

15,675

15,675

15,675

15,704

Mar'19

15,725

15,745

15,665

15,670

15,756

May'19

15,790

15,830

15,755

15,755

15,846

Jul'19

15,865

15,865

15,850

15,850

15,935

Sep'19

-

-

-

16,085 *

16,021

Dec'19

16,120

16,120

16,120

16,120

16,147

Jan'20

-

-

-

17,890 *

16,188

Mar'20

-

-

-

16,140 *

16,273

May'20

-

-

-

15,725 *

16,356

Jul'20

-

-

-

14,915 *

16,433

Sep'20

-

-

-

-

16,505

Dec'20

-

-

-

16,000 *

16,614

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,863

Dec'21

-

-

-

18,150 *

17,033

Jul'22

-

-

-

19,000 *

17,270

Dec'22

-

-

-

-

17,442

Jul'23

-

-

-

-

17,693

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-