Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1981,50

3 tháng

2022,00

2023,00

Dec 19

2058,00

2063,00

Dec 20

2090,00

2095,00

Dec 21

2117,00

2122,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5890,00

5891,00

3 tháng

5906,50

5907,00

Dec 19

5945,00

5955,00

Dec 20

5985,00

5995,00

Dec 21

6015,00

6025,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2353,00

2355,00

3 tháng

2361,00

2362,00

Dec 19

2315,00

2320,00

Dec 20

2258,00

2263,00

Dec 21

2178,00

2183,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12280,00

12285,00

3 tháng

12375,00

12390,00

Dec 19

12660,00

12710,00

Dec 20

12865,00

12915,00

Dec 21

13015,00

13065,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1982,00

3 tháng

2001,00

2003,00

Dec 19

2015,00

2020,00

Dec 20

2030,00

2035,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18870,00

18875,00

3 tháng

18800,00

18825,00

15 tháng

18490,00

18540,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1200,0 *

1202,0

Oct'18

1201,8

1203,5

1201,7

1203,3

1202,8

Nov'18

1204,2

1204,2

1204,2

1204,2

1205,5

Dec'18

1206,6

1208,7

1206,2

1208,5

1208,2

Feb'19

1213,5

1214,2

1213,5

1214,2

1214,0

Apr'19

1219,8

1219,8

1219,8

1219,8

1219,6

Jun'19

-

-

-

1226,8 *

1225,7

Aug'19

-

-

-

1231,9 *

1231,5

Oct'19

-

-

-

1236,3 *

1237,6

Dec'19

-

-

-

1242,6 *

1243,8

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1250,2

Apr'20

-

-

-

-

1256,2

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1262,2

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1281,0

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1300,0

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1319,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1337,7

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1356,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1375,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

999,90 *

997,00

Oct'18

-

-

-

-

995,50

Dec'18

971,80

972,20

971,10

971,70

968,70

Mar'19

-

-

-

965,70 *

963,40

Jun'19

-

-

-

-

962,40

Sep'19

-

-

-

-

954,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

802,1

Oct'18

803,4

806,0

803,1

805,6

803,3

Nov'18

-

-

-

-

804,1

Jan'19

806,5

808,5

806,5

807,8

806,2

Apr'19

-

-

-

814,8 *

810,9

Jul'19

-

-

-

824,6 *

816,9

Oct'19

-

-

-

808,6 *

824,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,110

14,110

14,110

14,110

14,143

Oct'18

14,155

14,155

14,155

14,155

14,159

Nov'18

-

-

-

14,205 *

14,199

Dec'18

14,215

14,245

14,205

14,240

14,244

Jan'19

-

-

-

14,290 *

14,281

Mar'19

14,350

14,350

14,350

14,350

14,355

May'19

-

-

-

14,435 *

14,431

Jul'19

-

-

-

14,510 *

14,512

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,589

Dec'19

-

-

-

14,795 *

14,710

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,750

Mar'20

-

-

-

-

14,822

May'20

-

-

-

15,445 *

14,902

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,983

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,189

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,468

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,650

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,929

Dec'22

-

-

-

-

16,130

Jul'23

-

-

-

-

16,414

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-