Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,1795 *

3,2115

Mar'18

3,2005

3,2010

3,1535

3,1630

3,2160

Apr'18

3,2070

3,2090

3,1725

3,1800

3,2260

May'18

3,2225

3,2225

3,1750

3,1850

3,2370

Jun'18

3,2275

3,2275

3,1955

3,2010

3,2465

Jul'18

3,2365

3,2365

3,2000

3,2075

3,2550

Aug'18

3,2470

3,2470

3,2470

3,2470

3,2640

Sep'18

3,2515

3,2515

3,2180

3,2195

3,2705

Oct'18

-

-

-

3,2540 *

3,2800

Nov'18

-

-

-

3,3020 *

3,2865

Dec'18

3,2500

3,2500

3,2285

3,2415

3,2885

Jan'19

-

-

-

3,2880 *

3,2940

Feb'19

-

-

-

3,2920 *

3,2990

Mar'19

-

-

-

3,2815 *

3,3035

Apr'19

-

-

-

3,3250 *

3,3085

May'19

-

-

-

3,3275 *

3,3115

Jun'19

-

-

-

3,1700 *

3,3160

Jul'19

-

-

-

3,1415 *

3,3190

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1322,0

1323,4

1322,0

1323,4

1330,0

Mar'18

1324,4

1325,1

1320,4

1321,1

1329,8

Apr'18

1326,2

1329,2

1322,9

1323,4

1332,1

Jun'18

1332,3

1334,0

1328,2

1328,8

1337,5

Aug'18

1335,5

1336,9

1334,9

1334,9

1343,2

Oct'18

1342,7

1342,7

1340,5

1340,5

1348,8

Dec'18

1351,2

1351,2

1346,1

1346,4

1354,8

Feb'19

1356,4

1356,6

1356,4

1356,6

1360,8

Apr'19

1359,0

1359,0

1359,0

1359,0

1366,9

Jun'19

-

-

-

1393,4 *

1373,2

Aug'19

-

-

-

1295,5 *

1378,7

Oct'19

-

-

-

-

1384,9

Dec'19

1387,4

1387,4

1385,8

1385,8

1392,3

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1411,0

Dec'20

-

-

-

1398,0 *

1430,6

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1450,3

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1470,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1490,3

Dec'22

-

-

-

1432,0 *

1510,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1531,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1024,40

Mar'18

1016,95

1017,85

1012,00

1014,70

1022,50

Apr'18

-

-

-

-

1020,00

Jun'18

1015,85

1015,85

1011,15

1013,75

1021,45

Sep'18

-

-

-

1009,00 *

1015,65

Dec'18

-

-

-

972,20 *

1010,15

Mar'19

-

-

-

-

1009,85

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

998,0 *

993,6

Mar'18

-

-

-

991,4 *

995,2

Apr'18

992,1

995,6

990,1

990,8

996,6

Jul'18

998,0

998,0

995,0

995,8

1001,2

Oct'18

-

-

-

1006,4 *

1006,4

Jan'19

-

-

-

1026,6 *

1010,8

Apr'19

-

-

-

-

1012,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,345 *

16,604

Mar'18

16,475

16,510

16,380

16,400

16,617

Apr'18

16,470

16,470

16,420

16,420

16,647

May'18

16,510

16,560

16,445

16,465

16,678

Jul'18

16,635

16,635

16,545

16,560

16,768

Sep'18

16,630

16,630

16,630

16,630

16,860

Dec'18

16,805

16,805

16,790

16,790

16,994

Jan'19

-

-

-

17,450 *

17,036

Mar'19

-

-

-

17,035 *

17,125

May'19

-

-

-

18,300 *

17,216

Jul'19

-

-

-

17,155 *

17,307

Sep'19

-

-

-

-

17,397

Dec'19

-

-

-

17,355 *

17,499

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,794

Dec'20

-

-

-

17,490 *

18,031

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,298

Dec'21

-

-

-

18,150 *

18,471

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,739

Dec'22

-

-

-

-

18,927

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-