HÀNG HÓA

KỲ HẠN

GIÁ (VNĐ)

TĂNG/GIẢM

Ngô

12/19

3.645.520/Tấn

4,60%

Đậu tương

11/19

8.006.496/Tấn

1,35%

Khô đậu tương

12/19

7.975.731/Tấn

0,97%

Dầu đậu tương

12/19

15.381.700/Tấn

0,64%

Lúa mỳ

12/19

4.656.000/Tấn

3,04%

Cà phê Arabica

12/19

48.090.266/Tấn

0,21%

Cà phê Robusta

11/19

28.913.760/Tấn

-1,19%

Cacao

12/19

58.339.680/Tấn

1,87%

Đường 11

03/20

6.369.266/Tấn

0,00%

Bông

12/19

32.785.552/Tấn

4,01%

Cao su RSS3

02/20

36.126.000/Tấn

2,21%

Cao su TSR 20

02/20

30.636.480/Tấn

0,38%

Bạch kim

01/20

20.958.984/Troy Ounce

-0,84%

Bạc COMEX

12/19

408.424/Troy Ounce

-0,33%

Đồng

12/19

134.878.569/Tấm

0,55%

Quặng sắt

11/19

2.058.650/Tấn

-0,48%

Nguồn: Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam - MXV