Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 5/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4,12
|
58,53
|
11,12
|
57,88
|
11,75
|
4,14
|
Thế giới trừ TQ
|
3,66
|
41,87
|
9,92
|
40,31
|
11,6
|
3,54
|
Mỹ
|
0,85
|
11,2
|
0,18
|
10,43
|
0,95
|
0,85
|
Các TT còn lại
|
3,27
|
47,34
|
10,94
|
47,45
|
10,8
|
3,29
|
TT XK chủ yếu
|
1,37
|
20,73
|
0,45
|
12,7
|
8,55
|
1,3
|
Argentina
|
0,56
|
8,39
|
0
|
2,4
|
6
|
0,55
|
Brazil
|
0,33
|
8,64
|
0,03
|
7,65
|
1,05
|
0,3
|
EU-27
|
0,45
|
2,98
|
0,42
|
2,61
|
0,83
|
0,42
|
TT NK chủ yếu
|
0,99
|
19,57
|
6,82
|
26,01
|
0,23
|
1,13
|
Trung Quốc
|
0,46
|
16,67
|
1,2
|
17,57
|
0,15
|
0,6
|
Ấn Độ
|
0,12
|
1,69
|
3,24
|
4,9
|
0,01
|
0,14
|
Bắc Phi
|
0,22
|
0,78
|
1,58
|
2,27
|
0,08
|
0,24
|