Dự báo cung cầu lúa mì thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 4/2020.

Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

SL

NK

Ngành TACN

Nội địa

XK

Thế giới

278,1

764,46

180,24

144,26

749,78

182,71

292,78

Thế giới trừ TQ

138,33

630,87

176,24

125,26

623,78

181,71

142,43

Mỹ

29,39

52,26

2,86

3,67

31,3

26,81

26,4

Các TT khác

248,71

712,21

177,38

140,59

718,48

155,91

266,38

TT XK chính

32,64

323,83

6,41

83,95

199,35

132,2

31,34

Argentina

1,74

19,5

0,01

0,05

6,15

13,5

1,6

Australia

4,96

15,2

0,55

5,2

8,7

8,2

3,81

Canada

6,04

32,35

0,5

4,9

9,9

23

5,99

EU-27

10,5

154

4,8

54

125,5

33,5

10,3

Nga

7,82

73,61

0,48

17

40

33,5

8,4

Ukraine

1,59

29,17

0,08

2,8

9,1

20,5

1,23

TT NK chủ yếu

181,84

203,33

119,24

37,26

298,37

13,18

192,85

Bangladesh

1,26

1,2

6,5

0,3

7,3

0

1,66

Brazil

1,06

5,2

7,2

0,5

12,1

0,5

0,86

Trung Quốc

139,77

133,59

4

19

126

1

150,36

Nhật Bản

1,05

0,96

5,6

0,6

6,25

0,28

1,08

Bắc Phi

15,47

18,4

27,25

2,25

46,78

0,99

13,36

Nigeria

0,2

0,06

5,1

0,05

4,76

0,4

0,2

Trung Đông

11,77

22,68

16,79

3,52

38,64

0,8

11,8

Đông Nam Á

5,44

0

27

7,84

25,69

1,02

5,73

Các TT khác

 

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

16,99

103,6

0,02

6

96,11

0,5

24

Kazakhstan

1,68

11,45

0,35

1,6

6,4

6

1,09

Nguồn: VITIC/USDA