Điều đáng chú ý là trong riêng tháng 4/2020, tất cả hàng hóa trên bảng số liệu đều có kim ngạch giảm so với tháng trước đó, dẫn đến đa số hàng hóa xuất khẩu từ tháng 1 – tháng 4 sang thị trường này sụt giảm về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2019.
Trong 4 nhóm hàng đạt kim ngạch xuất khẩu hàng trăm triệu USD, chiếm thị phần lớn nhất tổng kim ngạch xuất khẩu sang Ấn Độ 4  tháng đầu năm, chỉ có 1 nhóm duy nhất có kim ngạch tăng nhẹ còn lại 3 nhóm sụt giảm khá so với cùng kỳ năm ngoái.
Cụ thể: Điện thoại các loại và linh kiện đạt 433,62 triệu USD, chiếm 27,62% thị phần, tăng 0,99%; Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 232,34 triệu USD, chiếm 14,8% thị phần, giảm 23,09%; Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác đạt 134,1 triệu USD, chiếm 8,54% thị phần, giảm 52,59%; Kim loại thường khác và sản phẩm đạt 120,98 triệu USD, chiếm tỷ trọng 7,71%, giảm 42,82% so với cùng kỳ.
Ở nhóm kim ngạch chục triệu USD, một số nhóm hàng có kim ngạch xuất khẩu giảm như: Hóa chất (-48,85%) đạt 66,33 triệu USD; Sản phẩm từ sắt thép (-35,77%) đạt 38,49 triệu USD; Cao su (-49,40%) đạt 23,38 triệu USD; Xơ, sợi dệt các loại (-64,58%) đạt 14,69 triệu USD; Sản phẩm từ chất dẻo (-47,37%) đạt 13,92 triệu USD; Hạt tiêu (-48,57%) đạt 12,74 triệu USD…
Tuy vậy, hàng hóa xuất khẩu sang Ấn Độ trong 4 tháng/2020 cũng có vài nhóm có kim ngạch ở chiều ngược lại như: Giày dép các loại (+21,36%) đạt 43,52 triệu USD; Thức ăn gia súc và nguyên liệu (+28,07%) đạt 24,84 triệu USD; Chất dẻo nguyên liệu (+43,42%) đạt 14,61 triệu USD…
 
Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Ân Độ 4T/2020
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 13/05/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             T4/2020 
             | 
            
             So với T3/2020 (%) 
             | 
            
             4T/2020 
             | 
            
             So với cùng kỳ 2019 (%) 
             | 
            
             Tỷ trọng (%) 
             | 
        
        
            | 
             Tổng kim ngạch XK 
             | 
            
             175.334.400 
             | 
            
             -62,26 
             | 
            
             1.569.978.825 
             | 
            
             -25,2 
             | 
            
             100 
             | 
        
        
            | 
             Điện thoại các loại và linh kiện 
             | 
            
             52.133.131 
             | 
            
             -60 
             | 
            
             433.626.507 
             | 
            
             0,99 
             | 
            
             27,62 
             | 
        
        
            | 
             Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 
             | 
            
             34.875.295 
             | 
            
             -50,65 
             | 
            
             232.345.392 
             | 
            
             -23,09 
             | 
            
             14,8 
             | 
        
        
            | 
             Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác 
             | 
            
             21.051.349 
             | 
            
             -34,63 
             | 
            
             134.103.838 
             | 
            
             -52,59 
             | 
            
             8,54 
             | 
        
        
            | 
             Kim loại thường khác và sản phẩm 
             | 
            
             3.287.709 
             | 
            
             -90,08 
             | 
            
             120.984.000 
             | 
            
             -42,82 
             | 
            
             7,71 
             | 
        
        
            | 
             Hóa chất 
             | 
            
             6.185.065 
             | 
            
             -78,64 
             | 
            
             66.337.149 
             | 
            
             -48,85 
             | 
            
             4,23 
             | 
        
        
            | 
             Giày dép các loại 
             | 
            
             5.802.893 
             | 
            
             -23,99 
             | 
            
             43.528.820 
             | 
            
             21,36 
             | 
            
             2,77 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ sắt thép 
             | 
            
             2.957.075 
             | 
            
             -78,84 
             | 
            
             38.498.984 
             | 
            
             -35,77 
             | 
            
             2,45 
             | 
        
        
            | 
             Phương tiện vận tải và phụ tùng 
             | 
            
             5.771.791 
             | 
            
             -35,53 
             | 
            
             30.182.848 
             | 
            
             -12,73 
             | 
            
             1,92 
             | 
        
        
            | 
             Thức ăn gia súc và nguyên liệu 
             | 
            
             4.661.936 
             | 
            
             -35,45 
             | 
            
             24.849.899 
             | 
            
             28,07 
             | 
            
             1,58 
             | 
        
        
            | 
             Hàng dệt, may 
             | 
            
             2.626.024 
             | 
            
             -59,22 
             | 
            
             23.991.325 
             | 
            
             0,23 
             | 
            
             1,53 
             | 
        
        
            | 
             Cao su 
             | 
            
             1.707.856 
             | 
            
             -76,38 
             | 
            
             23.380.769 
             | 
            
             -49,4 
             | 
            
             1,49 
             | 
        
        
            | 
             Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 
             | 
            
             2.178.594 
             | 
            
             -66,01 
             | 
            
             21.801.571 
             | 
            
             -9,9 
             | 
            
             1,39 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm hóa chất 
             | 
            
             2.885.143 
             | 
            
             -46,98 
             | 
            
             18.577.564 
             | 
            
             -24,52 
             | 
            
             1,18 
             | 
        
        
            | 
             Xơ, sợi dệt các loại 
             | 
            
             677.003 
             | 
            
             -81,34 
             | 
            
             14.696.279 
             | 
            
             -64,58 
             | 
            
             0,94 
             | 
        
        
            | 
             Chất dẻo nguyên liệu 
             | 
            
             1.030.728 
             | 
            
             -71,92 
             | 
            
             14.613.575 
             | 
            
             43,42 
             | 
            
             0,93 
             | 
        
        
            | 
             Cà phê 
             | 
            
             2.353.511 
             | 
            
             -49,75 
             | 
            
             14.374.954 
             | 
            
             -25,52 
             | 
            
             0,92 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ chất dẻo 
             | 
            
             689.673 
             | 
            
             -84,7 
             | 
            
             13.922.665 
             | 
            
             -47,37 
             | 
            
             0,89 
             | 
        
        
            | 
             Hạt tiêu 
             | 
            
             2.497.940 
             | 
            
             -28,54 
             | 
            
             12.746.953 
             | 
            
             -48,57 
             | 
            
             0,81 
             | 
        
        
            | 
             Sắt thép các loại 
             | 
            
             904.154 
             | 
            
             -77,39 
             | 
            
             11.947.837 
             | 
            
             -44,6 
             | 
            
             0,76 
             | 
        
        
            | 
             Gỗ và sản phẩm gỗ 
             | 
            
             487.809 
             | 
            
             -77,34 
             | 
            
             7.207.557 
             | 
            
             -37,62 
             | 
            
             0,46 
             | 
        
        
            | 
             Hạt điều 
             | 
            
             1.886.733 
             | 
            
             -14,89 
             | 
            
             6.748.612 
             | 
            
             -6,91 
             | 
            
             0,43 
             | 
        
        
            | 
             Hàng thủy sản 
             | 
            
             27.534 
             | 
            
             -98,1 
             | 
            
             5.189.665 
             | 
            
             -41,24 
             | 
            
             0,33 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 
             | 
            
             375.144 
             | 
            
             -79,32 
             | 
            
             4.955.842 
             | 
            
             41,65 
             | 
            
             0,32 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm từ cao su 
             | 
            
             614.571 
             | 
            
             -2,15 
             | 
            
             2.467.658 
             | 
            
             -31,67 
             | 
            
             0,16 
             | 
        
        
            | 
             Than các loại 
             | 
            
               
             | 
            
             -100 
             | 
            
             1.716.767 
             | 
            
               
             | 
            
             0,11 
             | 
        
        
            | 
             Sản phẩm gốm, sứ 
             | 
            
             120.355 
             | 
            
             -16,88 
             | 
            
             961.117 
             | 
            
             -7,01 
             | 
            
             0,06 
             | 
        
        
            | 
             Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 
             | 
            
             97.631 
             | 
            
             -36,99 
             | 
            
             560.664 
             | 
            
             84,13 
             | 
            
             0,04 
             | 
        
        
            | 
             Chè 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
             84.463 
             | 
            
             -76,64 
             | 
            
             0,01 
             | 
        
        
            | 
             Hàng hóa khác 
             | 
            
             17.447.752 
             | 
            
             -75,69 
             | 
            
             245.575.550 
             | 
            
             -16,56 
             | 
            
             15,64 
             |